Học Huỳnh Bá, profile picture

Học Huỳnh Bá

Sort by
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ vựng tiếng anh – trung chuyên ngành hàng không dân dụng (cơ bản)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、越南语 một số từ vựng thông dụng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng anh, trung, việt)
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC CHUYÊN DÙNG TIẾNG ANH – TRUNG
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng anh – trung (hoa) dành để viết sơ yếu lý lịch và phỏng vấn tìm việc làm
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Từ loại tiếng anh
Vocabulary list stationery 词汇目录文具 - danh mục từ vựng văn phòng phẩm
Alfresco hệ quản lý nội dung doanh nghiệp nguồn mở
Kỹ thuật lắp mạch điện trong nhà
Lắp đặt mạch điện trong nhà
TỰ HỌC indesign cs2
Dialogues telephoning