Bản sao của Bảng-danh-sách-900-từ-đồng-nghĩa-trong-Tiếng-Anh-có-kèm-dịch-nghĩa
Bản sao của Bảng-danh-sách-900-từ-đồng-nghĩa-trong-Tiếng-Anh-có-kèm-dịch-nghĩa
com - Chia sẻ tài liệ u, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự
79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng
81. assigned=specified/studied specified 81. xác định / được nghiên cứu/ được
quy định
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
82. assortments=selections 82. chủng loại
85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát
98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
111. beneficial=advantageous 111. lợi = thuận lợi
112. benefit=assistance 112. Lợi ích / hỗ trợ
120. break up >< increasing rapidly, 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng
130. budding >< by-product 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm
136. capable of using=able to use 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
176. consist of=be make up of consistently 176. bao gồm = được tạo nên một cách
nhất quán
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
197. counter of=in the opposition of 197. trong sự phản đối của
201. couple with=combine with 201. đôi với = kết hợp với
208. critical=essential critical=important 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng
cultivated=grown trồng
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
241. devoted to=dependent on/concentrated on/related 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập
to 242. dichotomy=division trung vào
NGUỒN: Học Tiếng Anh tại Moon.vn: Luyện thi ĐH, TOEIC, IELTS
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
248. disappear=vanish, fade 248. biến mất = tan biến, mờ dần
249. discern=ascertain 249. xác định
258. dispute=disagree with 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp
269. documented=proven 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh
283. elsewhere=in other places 283. nơi khác = ở những nơi khác
287. emit=release, Send out, discharge 287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra
298. endangered >< abundant 298. tuyệt chủng >< dồi dào
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of 346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi
thế của
353. extraneous=inessential, from outside 353. không liên quan = từ bên ngoài
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
386. freshly=recently 386. gần đây
387. fringe=border 387. rìa = biên giới
395. glance=to peek briefly 395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời
gian ngắn
401. hamper=make difficulty 401. cản trở = làm cho khó khăn
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
436. in its own right=independent 436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập
437. in keeping with=consist with= jibe with 437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi
đôi với
438. in quantity=in a large amount of 438. số lượng = trong một số lượng lớn
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
452. indigenous=native(in the context) 452. = bản địa bản địa (trong bối cảnh)
456. inevitable=without exception 456. không thể tránh khỏi = không có ngoại lệ
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
479. intolerable=unbearable 479. không thể chấp nhận không chịu nổi
480. intricate=complicate 480. phức tạp
485. invaluable=highly useful 485. có giá trị cao = rất hữu ích
IELTS
494. keeping with=consistent of/free of/fill with/ 494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy
495. keeping with=consistent with 495. giữ với = phù hợp với
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
522. memorable=noticable 522. đáng nhớ = đáng chú ý
523. mere=insignificant 523. đơn thuần không đáng kể
528. milestone=significant events( in the context) 528. mốc = sự kiện quan trọng (trong
bối cảnh)
532. misnomer = wrong name 532. tên nhầm lẫn = sai tên
541. monopolize form=dominate 541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
561. obsolete=out of use 561. lỗi thời = không sử dụng được nữa
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
605. pledge=promise 605. cam kết = hứa phong phú
piers=docks bến
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
656. prospered=succeed (not sure) 656. thịnh vượng = thành công (không
chắc chắn)
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
685. regulate=control 685. điều chỉnh = kiểm soát
686. reinforced=strengthened 686. tăng cường củng cố
708. resume=begin again 708. bắt đầu lại một lần nữa
713. revolution=dramatical change 713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
717. Regardless = in spite of 717. Bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú
ý tới
721. rigorous=schedule demanding 721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
743. scoured=searched through 743. lùng sục tìm kiếm thông qua
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
775. simultaneity=at that time 775. đồng thời = tại thời điểm đó
776. simultaneous=at the same time 776. đồng thời = cùng một lúc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
807. sprang up=abruptly arose 807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
826. subsequent=later 826. tiếp theo sau
827. subsequently=afterward 827. Sau đó, sau đó
851. tailors=butchers
852. tantamount adj=the same as 852. adj tương đương = giống như
857. temporal=time related 857. thời gian = liên quan đến thời gian
858. temporary >< permanent 858. tạm thời >< vĩnh viễn
862. the course of=the time of 862. quá trình = thời điểm
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn
lọc
895. unmistakable=indisputable 895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi
901. untrusted=have no confidence 901. không tin cậy = không có niềm tin
910. vastly=greatly
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
926. weathering=for a long time 926. = thời tiết trong một thời gian dài
927. whatever=in any case/ at any rate/at all event 927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
942.Withhold = to keep from = To refrain from 942. từ chối, ngăn cản, cản trở
943. Wrinkle = ridge (n) 943. nếp nhăn
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc