0% found this document useful (0 votes)
106 views42 pages

Bản sao của Bảng-danh-sách-900-từ-đồng-nghĩa-trong-Tiếng-Anh-có-kèm-dịch-nghĩa

This document provides a list of English synonyms and their Vietnamese translations. Some of the synonyms included are: - Abide by = Tuân theo, chịu theo - A matter of speculation= dự đoán - Attraction= sự hấp dẫn, quyến rũ - Adhere to = Tuân thủ, chú ý - Abstract= trừu tượng khó hiểu
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
106 views42 pages

Bản sao của Bảng-danh-sách-900-từ-đồng-nghĩa-trong-Tiếng-Anh-có-kèm-dịch-nghĩa

This document provides a list of English synonyms and their Vietnamese translations. Some of the synonyms included are: - Abide by = Tuân theo, chịu theo - A matter of speculation= dự đoán - Attraction= sự hấp dẫn, quyến rũ - Adhere to = Tuân thủ, chú ý - Abstract= trừu tượng khó hiểu
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 42

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.

com - Chia sẻ tài liệ u, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH

0. Abide by = to comply with (v) = 0.Tuân theo, chịu theo


Ex. Competitors must abide by the judges’ decision

1. a matter of speculation=supposition (n) 1. dự đoán


Ex.  If you speculate about something, you make guesses about
its nature or identity, or about what might happen.

2. Attraction= allurement (n) 2. sự hấp dẫn, quyến rũ

2. Adhere to = to pay attention to = to follow (v) 3. Tuân thủ, chú ý


She adhered to her principles/ideals throughout her life.

3. abstract=recondite (adj) 4. trừu tượng khó hiểu


We had to work from material that was both complex and
recondite

4. absurd=ridiculous 5. vô lý, lố bịch


What an absurd thing to say!

5. acceleration=speeding up (n) 6. tăng tốc


An older car will have poor acceleration.

6. accentuate=emphasize (v) 7. Làm nổi bật = nhấn mạnh


The new policy only serves to accentuate
the inadequacy of help for the homeless.

7. acceptable=permissible (adj) 8. chấp nhận được = cho phép


This kind of attitude is simply not acceptable

8. accessible=easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được


nearby ,He likes to keep a dictionary within easy reach when he's
writing

10. accommodate=adjust to 10. điều chỉnh

11. accommodate=allow for 11. chứa = cho phép

12. accompany=join 12. đi cùng = tham gia


Depression is almost always accompanied by insomnia.

13. accomplished=achieved (adj) 13. hoàn thành(giỏi) = đạt


She’s an accomplished (= skilled) violinist.

14. accorded=granted 14. bản hợp đồng=dành được

15. accordingly=consequently 15. một cách tương ứng = do đó


When we receive your instructions we will act accordingly.

16. account for=explain 16. chiếm=giải thích


High-tech companies account for 32% of the total value of
the payrolls in the area.
Rural Americans are often older than those in
other parts of America and that may account for
the slower adoption rates for internet access.

17. accumulate=collect 17. tích lũy(tích trữ) = thu thập


As people accumulate more wealth,
they tend to spend a greater proportion of their incomes.

18. accumulate=build up 18. tích lũy = xây dựng

19. accurately = precisely 19. chính xác

20. achieve=subject to 20. đạt = hướng tới

21. acknowledge=concede =admit 21. thừa nhận


She acknowledged that she had been at fault.

22. acquire=obtain 22. đạt được

23. actually=truly 23. thực sự

24. adapted=modified 24. thích ứng/làm rõ

25. added=extra 25. thêm

26. adhere=stick together 26. bám / dính vào nhau

27. adjacent=nearby 27. liền kề = lân cận


28. adjunct n=appendage 28. hỗ trợ = phụ

29. adjusted=modificated 29. điều chỉnh

30. admit=let in 30. nhận = cho phép vào trong

31. adorn=decorate 31. tô điểm = decorate

32. advance=improvement 32. cải thiện

33. advanced=progressive 33. tiên tiến

34. advent=arrival 34. đến

35. advent=introduce 35. giới thiệu

36. adverse=negative 36. tiêu cực


37. adverse=unfavorable 37. xấu = không thuận lợi

38. advocating=recommending 38. ủng hộ = gợi ý

39. affection=fondness 39. tình cảm / có hứng thú

40. affluence=wealth 40. sung túc = giàu

41. afford=provide/purchase/originate/require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì

42. afluence=wealth 42. giàu

43. aggravating=irritating 43. khó chịu

44. agile=nimble 44. nhanh nhẹn

45. agitated=disturbed 45. quấy rầy

46. alarming=upsetting 46. báo động/ gây khó chịu

47. allocates=designates 47. phân bổ = chỉ định

48. altered=changed 48. thay đổi

49. alternative=different 49. thay thế /khác nhau

50. alternative=option 50. thay thế = tùy chọn

51. ambition=goal 51. Mục tiêu = tham vọng =

52. amenity=facilities 52. cơ sở hạ tầng

53. ample=abundant 53. dồi dào phong phú

54. amusement=entertainment 54. vui chơi giải trí

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

55. analogous=similar 55. tương tự


56. analysis=examination 56. Phân tích = kiểm tra

57. anchor=hold in a place 57. giữ ở một nơi


58. annoying=bothersome 58. phiền toái khó chịu

59. annually=yearly 59. Hàng năm

60. antecedent=predecessor 60. tiền thân = trước

61. anticipated=expected 61. dự đoán dự kiến

62. anticipated=predicted 62. dự đoán

63. antiquated=outmoded 63. cũ / đã lạc hậu

64. anxious=eager 64. lo lắng = háo hức

65. apart from=except 65. ngoài = trừ

66. apparently=seemingly 66. dường như / có vẻ

67. apparently=visibly 67. dường như / rõ ràng

68. appeal=attraction/popularity 68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến

69. inbabitants =population 69. dân cư = dân số

70. appealing=alluring 70. hấp dẫn quyến rũ

71. appearance = turn up 71. xuất hiện

72. aquatic=marine 72. thủy = biển

73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự

74. arbitrary=haphazard 74. tùy ý = lung tung

75. archaic=ancient 75. cổ xưa

76. arid=dry 76. khô / cằn khô

77. array=range 77. phạm vi

78. as well=in addition 78. cũng = ngoài ra

79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng

80. assess=evaluate 80. đánh giá = đánh giá

81. assigned=specified/studied specified 81. xác định / được nghiên cứu/ được
quy định

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
82. assortments=selections 82. chủng loại

83. astounding=astonishing 83. đáng kinh ngạc


84. astute=perceptive 84. khôn ngoan sâu sắc

85. at bay >< under control 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát

86. at least=at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu

87. atmosphere=air 87. bầu không khí

88. attachment to=preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho

89. attain=reach 89. đạt = đạt

90. attendant=accompanying 90. đi kèm

91. attest=give evidence to 91. đưa ra bằng chứng

92. attributed=credited 92. đóng góp / là do cái gì

93. attribution=character 93. nhân vật

94. authorized=empowered 94. uỷ quyền trao quyền

95. autonomous=independent 95. tự trị/ độc lập

96. available=obtainable 96. sẵn = đạt được

97. avenue=means 97. địa điểm = phương tiện

98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì

99. baffle=puzzle 99. trở ngại/ thách thức

100. banks=edges 100. bờ/ rìa

101. barge=trade 101. thương mại

102. barging=trading 102. vận tải thủy = giao dịch

103. barren=empty 103. trống rỗng / ko có kết quả gì

104. barrier=obstacle 104. rào cản trở ngại

105. barter =trading 105. giao dịch

106. basking=lying 106. phơi = nằm

107. be designed to=intended to 107. được thiết kế để = dành cho ==

108. bears=produces 108. sản xuất

109. beckon=invite 109. gật đầu ra hiệu = mời

110. beckoning=inviting 110. vẫy tay gọi mời

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
111. beneficial=advantageous 111. lợi = thuận lợi
112. benefit=assistance 112. Lợi ích / hỗ trợ

113. biting=sharp 113. sắc sảo/ sắc nét

114. blocked=confined 114. chặn / giới hạn

115. blurred=clouded 115. Không rõ nét/ che phủ

116. boost=raise 116. tăng

117. boosts=promotes 117. làm tăng = khuyến khích

118. boundary=border 118. ranh giới = biên giới

119. boom=expansion 119. tăng vọt = mở rộng

120. break up >< increasing rapidly, 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng

121. break through=improving 121. đột phá = nâng cao

122. breed=reproduce 122. giống / sinh sản

123. brief=fleeting 123. ngắn = thoáng qua

124. bright=brilliant 124. tươi sáng rực rỡ

125. brilliance=radiance 125. ánh sáng chói lọi

126. brilliant=bright 126. rực rỡ tươi sáng

127. broad=general 127. rộng / chung chung

128. broaden=enlarge 128. Mở rộng = phóng to

129. budding=pubescent 129. vừa chớm nở = dậy thì

130. budding >< by-product 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm

131. burgeoning=thriving 131. đang phát triển/ thịnh vượng

132. bustling=active 132. nhộn nhịp / hoạt động

133. by-product=unexpected 133. sản phẩm phụ / không mong muốn

134. caliber=quality 134. tầm cỡ = chất lượng

135. camouflage=hide 135. ngụy trang = giấu

136. capable of using=able to use 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng

137. cases=situations 137. trường hợp = tình huống

138. catastrophic=extreme 138. thảm họa = cùng cực


Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

139. cautioned=warned 139. cảnh báo


140. cautions=careful 140. cảnh báo cẩn thận

141. celebrated=famous 141. nổi tiếng

142. celebrated=renowned 142. nổi tiếng

143. chaotic=disorganized 143. hỗn loạn vô tổ chức

144. characterisitic=typical 144. điển hình

145. charisma=appeal 145. uy tín = hấp dẫn

146. chiefly=mostly 146. chủ yếu

147. chisel=carve 147. đục = khắc

148. choicest=best/expensive best 148. tốt nhất / đắt tiền nhất

149. circle=process 149. quá trình

150. classic=typical 150. điển hình

151. clustering=gathering 151. thu thập

152. coarse=rough 152. thô = thô

153. coherent =logical 153. mạch lạc/ logic

154. coil=wire 154. cuộn dây

155. colonize=habited 155. Xâm chiếm / thuộc địa

156. comeback=reappearance 156. tái xuất hiện

157. common=shared 157. chung = chia sẻ

158. commonplace=standard 158. phổ biến tiêu chuẩn

159. comparatively=relatively 159. tương đối

160. compelled=forced 160. buộc

161. compelled=obliged 161. nghĩa vụ

162. compelling=powerful 162. hấp dẫn mạnh mẽ


163. complement=supplement 163. bổ sung

164. complex=intricate 164. phức tạp

165. component=part. 165. phần = một phần .

166. components=elements 166. thành phần nguyên tố

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

167. components=parts 167. thành phần


168. concealed=hid 168. che giấu

169. conceivably=possibly 169. có thể hình dung được

170. conceiving=imagining 170. tưởng tượng

171. confidential=secret 171. bí mật

172. confine=limit 172. Nhốt = giới hạn

173. confirms=proves 173. xác nhận = chứng minh

174. consequently=therefore/ thus 174. do đó

175. considerable=important 175. đáng kể = quan trọng

176. consist of=be make up of consistently 176. bao gồm = được tạo nên một cách
nhất quán

177. conspicuous=noticeable 177. dễ thấy = đáng chú ý

178. constant=continued 178. liên tục

179. constant=continuous 179. liên tục

180. constant=stable 180. liên tục ổn định

181. constantly=regularly 181. liên tục = thường xuyên

182. constituent=component 182. thành = thành phần

183. constitutes=consists of 183. tạo thành = gồm


184. constituting=composing 184. cấu thành = tạo nên

185. constraint=restriction 185. hạn chế

186. contaminated=polluted 186. ô nhiễm

187. contemporary=current 187. đương đại = hiện tại

188. contend=maintain 188. duy trì

189. contexts=settings 189. bối cảnh

190. continual = constant 190. liên tục

191. convenient=practical 191. thuận tiện = thực tế

192. conventional=traditional 192. thông thường = truyền thống

193. convert=transform 193. chuyển đổi

194. conveys=communicate 194. chuyển tải = giao tiếp

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

195. core=chief 195. lõi = trưởng


196. correspondence=harmonies 196. sự hòa hợp

197. counter of=in the opposition of 197. trong sự phản đối của

198. counterpart=style 198. đối = phong cách

199. counterpart=version 199. bản sao đối chiếu = phiên bản

200. couple=associate 200. kết hợp với

201. couple with=combine with 201. đôi với = kết hợp với

202. couple=associate 202. cộng sự / cặp đôi

203. coveted=desired 203. thèm muốn mong muốn

204. cracks=fractures 204. vết nứt gãy


205. created=produced 205. tạo ra / sản xuất

206. credence=credibility 206. niềm tin = uy tín

207. creep=crawl 207. sởn gai ốc

208. critical=essential critical=important 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng

209. critical=significant, crucial 209. quan trọng

210. crush=grind 210. nghiền= xay

cultivated=grown trồng

curative=healing chữa bệnh

211. curious=peculiar 211. tò mò đặc biệt

212. currency=money 212. tiền tệ

213. dangle=hang 213. treo đung đưa

214. daring=bold 214. táo bạo cả gan

215. dawdle= waste time 215. lãng phí thời gian

216. debate=argue 216. cuộc tranh luận

217. debilitating=weakening 217. suy nhược = suy yếu

218. deceptive=misleading 218. lừa đảo = gây hiểu lầm

219. deceptively=noticeably 219. giả vờ = đáng chú ý

220. decrease=decline 220. giảm = suy giảm

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

221. deem=consider 221. xét thấy = xem xét


222. deep=thorough 222. sâu

223. defying=resisting 223. bất chấp / chống

224. delineate=trace 224. phác họa = dấu vết


225. delusion=can not concentrate 225. không thể tập trung

226. demand=need 226. nhu cầu cần thiết

227. demise=decline 227. sụp đổ = suy giảm

228. demonstrations=displays 228. thể hiện = hiển thị

229. dense=thick 229. dày đặc = dày

230. depicted=presented 230. mô tả

231. deposit=place 231. gửi tiền / đặt

232. depredation=destruction 232. cướp phá = phá hủy

233. depth=thoroughness 233. tỉ mỉ = triệt để

234. derive=origin 234. Rút ra = nguồn gốc

235. deterioration=decline 235. suy giảm = suy thoái

236. determining=calculating 236. xác định tính toán

237. detractor=critic 237. phỉ báng = phê bình

238. detriment=harmful 238. có hại

239. devoid=empty 239. trống rỗng

240. devoted to=concentrated on 240. tập trung vào

241. devoted to=dependent on/concentrated on/related 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập
to 242. dichotomy=division trung vào

242. dichotomy=division 242. bộ phận / rẽ đôi

243. diffuse=travel 243. khuếch tán = truyền tin

NGUỒN: Học Tiếng Anh tại Moon.vn: Luyện thi ĐH, TOEIC, IELTS

244. diffusion=dissemination 244. khuếch tán

245. dim=faint 245. mờ mờ

246. dimension=size 246. chiều = kích thước

247. diminished=reduced 247. giảm giảm

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
248. disappear=vanish, fade 248. biến mất = tan biến, mờ dần
249. discern=ascertain 249. xác định

250. discharge=release 250. xả = tung ra

251. discovers=learns 251. phát hiện ra = nghe tin

252. disguise=concealment 252. ngụy trang che giấu

253. dislodge=remove 253. đánh bật = loại bỏ

254. dispersal=distribution 254. tán = phân phối

255. dispersed=scattered 255. phân tán rải rác

256. display=exhibit 256. hiển thị = trưng bày

257. dispute=argument 257. tranh chấp = tranh luận

258. dispute=disagree with 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp

259. disregarded=overlooked 259. bỏ qua

260. disruptive=disturbing 260. gây rối làm phiền

261. dissemination=spread 261. phổ biến = lan rộng

262. distinct=definite 262. phân biệt / xác định

263. distinguish=discriminate 263. phân biệt = phân biệt đối xử

264. distribute=spread 264. phân phối = lan rộng

distribution=dispensing phân phối = phân phát

265. disturb=upset 265. làm phiền = gây buồn phiền

266. diverge=move apart 266. phân kỳ = rẽ ra

267. diverse=different 267. đa dạng khác nhau

268. diversity=varied 268. đa dạng

269. documented=proven 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh

270. documented=verified 270. xác minh làm rõ

dominate=rule, control, govern quy luật, kiểm soát, chi phối

271. dormant=inactive 271. im / không hoạt động

272. dose=measure 272. liều = biện pháp

273. drab=colorless 273. xám xịt không màu

274. drab=dull 274. nâu xám xỉn


Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

275. dramatic=emotional 275. kịch tính = cảm xúc


drive=excursion = tham quan/ chuyến đi

276. driven=pushed 276. hướng/ đẩy

277. durable=lasting 277. bền lâu dài

278. dwellings=abodes 278. nhà ở

279. dwindle=decrease 279. suy nhược = giảm

280. element=component 280. Yếu tố = thành phần

281. element=feature 281. Yếu tố = Tính năng

282. eliminated=deleted 282. loại bỏ / xóa

283. elsewhere=in other places 283. nơi khác = ở những nơi khác

284. embedded=encased 284. nhúng = bọc

285. emerge=appear 285. nổi = xuất hiện

286. emerge=come out 286. xuất hiện = đi ra

287. emit=release, Send out, discharge 287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra

288. emphasize=press 288. nhấn mạnh = nhấn vào

289. emphasize=stress 289. nhấn mạnh

290. employ=use 290. Tuyển dụng = sử dụng

291. enable=permit 291. cho phép = giấy phép

292. encircles=surroundings 292. bao quanh = môi trường xung quanh

293. enclave=community 293. vùng đất = cộng đồng

294. enclosure=surrounding 294. bao vây xung quanh

295. encompass=include 295. bao gồm


296. encouraged=promoted 296. khuyến khích = thăng chức

297. encroachment=invasion 297. lấn = xâm lược

298. endangered >< abundant 298. tuyệt chủng >< dồi dào

299. ensue=follow 299. theo sau

300. endure=persevere 300. chịu đựng kiên trì

301. enduring=lasting 301. bền bỉ lâu dài

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

302. energetic=vigorous 302. tràn đầy năng lượng / mạnh mẽ


303. engage=involve 303. tham gia = liên quan

304. enhance=improve 304. tăng cường / cải thiện

305. enhance=rising 305. nâng cao = tăng

306. enhance=improve 306. tăng cường cải thiện

307. enrich=enhance 307. phong phú thêm = nâng cao

308. ensue= be subsequent to 308. xảy ra theo sau / hệ quả của

309. entail= require 309. yêu cầu

310. enter=go into 310. đi vào

311. entire=complete 311. toàn bộ

312. entirely=thoroughly 312. hoàn toàn = triệt để

313. environment=ecosystem 313. môi trường / hệ sinh thái

314. envisioned=conceived 314. hình dung = nhận thức

315. eroded=deteriorated 315. xói mòn/ xấu đi

316. erratic=inconsistent 316. thất thường = không phù hợp

317. erratic=irregular 317. thất thường = bất thường


318. expanse=area 318. dải đất/ khu vực

319. essential=fundamental 319. điều cần thiết = cơ bản

320. establishment=formation 320. Cơ sở = hình thành

321. estimate=calculate 321. ước tính

322. etch=cute 322. dễ thương

323. evaluate=judge 323. đánh giá

324. evaporated=disappeared 324. bốc hơi biến mất

325. even=already 325. thậm chí / đã

326. evenly=uniformly 326. đều / thống nhất

327. eventually=ultimately 327. cuối cùng

328. evident=apparent 328. hiển nhiên rõ ràng

329. evoke=stimulate 329. gợi lên = kích thích

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

330. exacerbate=intensify 330. làm trầm trọng thêm = cường điệu


331. exaggerate=embellish 331. phóng đại = thêm thắt

332. exceed=go beyond 332. vượt quá = đi xa hơn

333. exceeded=surpassed 333. vượt qua

334. exceedingly=extremely 334. cực = cực kỳ

335. exemplifies=symbolize 335. nêu gương = tượng trưng

336. exert=cause 336. gây = nguyên nhân

337. exhausted=depleted 337. kiệt sức = cạn kiệt

338. exhibit=feature 338. triển lãm = Tính năng


339. exhibits=displays 339. trưng bày = hiển thị

340. exorbitant=expensive 340. cắt cổ = đắt

341. expanse=region 341. vùng / khu vực

342. expendable=unprofitable 342. tiêu hao = không có lợi nhuận

343. expertise=skill=special ; 343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt;

344. expertise=special 344. chuyên môn đặc biệt

345. explicitly=clearly 345. rõ ràng

346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of 346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi
thế của

347. relocate = transfer 347. rời địa điểm

348. exploit=use 348. khai thác sử dụng

349. explore = analyze 349. khám phá / phân tích

350. expose to=subject to 350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi

351.expressly=specially 351. đặc biệt

352. extra=additional 352. thêm

353. extraneous=inessential, from outside 353. không liên quan = từ bên ngoài

354. fabrics=fiber 354. vải sợi

355. face=confront 355. đối đầu

356. facets=aspects 356. mặt = khía cạnh

357. facilitate=ease 357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

358. facilitating=easing 358. tạo điều kiện giảm bớt


359. fallacy=misconception 359. sai lầm = quan niệm sai lầm

360. far-reaching = significant 360. ảnh hưởng sâu rộng


361. fashion=fact 361. thời trang = thực tế

362. favorable=popular 362. thuận lợi phổ biến

363. feasible=possible 363. khả thi = có thể

364. feature=characterize 364. đặc điểm = đặc trưng

365. feeble=weak 365. yếu ớt = yếu

366. feed=satisfy 366. đáp ứng

367. feigning=pretending 367. giả vờ

368. feral=wild 368. hoang dã

369. fertile=rich 369. màu mỡ

370. fibrics=fiber 370. sợi

371. flourish=prosper 371. thịnh vượng

372. flourishing=thriving 372. hưng thịnh = phát triển mạnh

373. foliage=vegetation 373. lá = thực vật

374. for instance=for example 374. Ví dụ

375. forbidden=banned 375. cấm

376. forefront=spotlight 376. ánh đèn sân khấu/ đằng trước

377. forestall=prevent 377. chặn = ngăn chặn

378. forfeit=relinquish 378. từ bỏ = bị mất

379. formidable=great 379. ghê gớm = tuyệt vời

380. forsook=left 380. rời bỏ

381. founded=established 381. thành lập

382. fragment=break up 382. chia tay

383. fragment=incompletely 383. không đầy đủ

384. fragments=particles 384. mảnh = hạt

385. freezing=halting 385. đóng băng = ngăn chặn

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
386. freshly=recently 386. gần đây
387. fringe=border 387. rìa = biên giới

388. from time to time=now and then 388. thi thoảng

389. full=complete 389. hoàn chỉnh

390. functions=roles 390. chức năng = vai trò

391. fundamental=basic 391. cơ bản

392. gained=attained 392. thu / đạt

393. gigantic=enormous 393. khổng lồ = to lớn

394. gigantic=huge 394. khổng lồ = lớn

395. glance=to peek briefly 395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời
gian ngắn

396. gleaming=shining 396. = lấp lánh tỏa sáng

397. gradually=little by littl3 397. dần dần

398. gratifying=satisfying 398. hài lòng thỏa mãn

399. groundless=unfounded 399. vô căn cứ

400. halt=stop 400. dừng = ngừng

401. hamper=make difficulty 401. cản trở = làm cho khó khăn

402. hampering=restricting 402. Cản trở = hạn chế

403. handle=manager 403. quản lý

404. haphazardly=carelessly 404. tuỳ tiện = cẩu thả

NGUỒN: Học Tiếng

405. harbor=shelter 405. cảng = nơi trú ẩn

406. harmful=unhealthy 406. hại / không lành mạnh

407. hazard=danger 407. nguy hiểm

408. hearten=encourage 408. phấn khởi = khuyến khích

409. heed=notice 409. chú ý = thông báo

410. heighten=increase 410. nâng cao = tăng

411. heighten=intensify 411. nâng cao = cường đại

412. heightening=increasing 412. đề cao = tăng

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

413. heroes=idols 413. anh hùng = thần tượng


414. hiatus=interruption 414. gián đoạn = gián đoạn

415. hider=interfere 415. can thiệp

416. layer=inner 416. lớp bên trong

417. hold=keep up 417. giữ = kịp

418. hold=propose 418. giữ = đề xuất

419. host=great number 419. host = số lượng lớn,

420. host=large number 420 host = số lượng lớn

421. host of=large number of 421. loạt = số lượng lớn

422. host=many 422. host = nhiều

423. hub=center 423. trung tâm

424. hue=color 424. màu

425. identify=clarify 425. xác định rõ

426. improve=enhance 426. nâng cao

427. immediately=closest 427. ngay lập tức = gần nhất

428. impede=obstruct 428. làm ngăn trở

429. impetus=stimulus 429. động lực = kích thích kinh tế

430. implicated=indicated 430. liên quan = ám chỉ

431. impulsive=capricious 431. bốc đồng = thất thường

432. in and of themselves=alone 432. trong và của chính mình

433. in charge of=responsible for 433. phụ trách = trách nhiệm

434. in earnest=seriously 434. một cách nghiêm túc = nghiêm túc

435. in essence=basically 435. trong bản chất / cơ bản

436. in its own right=independent 436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập
437. in keeping with=consist with= jibe with 437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi
đôi với

438. in quantity=in a large amount of 438. số lượng = trong một số lượng lớn

439. in spite of=regardless of 439. bất chấp/ mặc dù

440. in spite of that=however 440. mặc dù đó = tuy nhiên

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

441. in the course of=during 441. Trong quá trình = trong


442. inaccessible= unreachable 442. không thể tiếp cận

443. inaccessible=remote 443. không thể truy cập/ từ xa

444. inactive=idle 444. không hoạt động = nhàn rỗi

445. inadvertent=unexpected 445. vô ý / bất ngờ

446. inauspicious=unfavorable 446. bất hạnh = không thuận lợi

447. incentive=motive 447. khuyến khích / động cơ

448. incidental=minor point 448. ngẫu nhiên = điểm nhỏ

449. incorporable=included 449. bao gồm

450. recall = ingemination 450. sự nhắc lại nói lại

451. indicating=suggesting/assuming 451. chỉ ra cho thấy / giả thiết

452. indigenous=native(in the context) 452. = bản địa bản địa (trong bối cảnh)

453. induce=generate 453. gây ra tạo ra

454. induces=prompts 454. nhắc nhở xúi giục

455. inevitable=unavoidable 455. không thể tránh khỏi

456. inevitable=without exception 456. không thể tránh khỏi = không có ngoại lệ

457. infancy=beginning 457. giai đoạn đầu


458. influx=arrival 458. đi vào tràn vào

459. infrequently= rarely 459. ko thường xuyên = hiếm khi

460. ingenious=clever 460. khéo léo thông minh

461. ingenuity=resourcefulness 461. khéo léo = tháo vát

462. ingredients=elements 462. thành phần nguyên tố

463. inhabit=live 463. sống

464. inhibit=hinder 464. ức chế = cản trở

465. inimical=unfriendly 465. hại / không thân thiện

466. initiation=lauching 466. khởi đầu/ đưa ra

467. initiate=begin; 467. khởi = bắt đầu;

468. innocuous=not harmful 468. vô thưởng vô phạt = không có hại

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

469. innovate><original 469. đổi mới >< nguyên gốc


470. innovative=inventive 470. sáng tạo

471. innumerable=countless 471. vô số

472. inordinate=excessive 472. quá mức

473. inquiring=curious 473. hỏi /tò mò

474. inscribe=written 474. ghi = viết

475. instant=moment 475. liền = thời điểm

476. instantly=immediately 476. ngay lập tức

477. intensify=strengthen 477. Tăng cường củng cố

478. intentionally=deliberately 478. cố ý cố tình

479. intolerable=unbearable 479. không thể chấp nhận không chịu nổi
480. intricate=complicate 480. phức tạp

481. intrinsic=inherent 481. nội tại vốn có

482. intruded=imposed 482. xâm lấn = áp đặt

483. inundated=overwhelmed 483. ngập / choáng ngợp

484. invade=move into 484. xâm lấn = di chuyển vào

485. invaluable=highly useful 485. có giá trị cao = rất hữu ích

486. invaluable=precious 486. quý

IELTS

487. invariably=always 487. luôn luôn / ko thay đổi

488. investigate=probe 488. điều tra thăm dò

489. involve=include 489. liên quan bao gồm

490. isolated=secluded 490. cô lập hẻo lánh

491. jeopardize=threaten 491. gây nguy hiểm/ đe dọa

492. jolting=shocking 492. gây sốc

493. judge=estimate 493 phán đoán = ước tính

494. keeping with=consistent of/free of/fill with/ 494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy

495. keeping with=consistent with 495. giữ với = phù hợp với

496. key=significant 496. quan trọng = đáng kể

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

497. lack=without 497. thiếu = không có


498. laden=filled 498. chứa đầy

499. laden=loaded 499. chứa chất

500. landscape=scenery 500. cảnh quan phong cảnh


501. launch=set afloat 501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi tàu

launch=start bắt đầu

502. lead=principle 502. dẫn dắt = nguyên tắc

503. leap=jump 503. nhảy

504. legendary=mythical 504. huyền thoại = thần thoại

legitimate=authentic đích thực

505. legitimate=justified 505. hợp pháp

liabilities=limitations trách nhiệm/ giới hạn

506. limber=flexible 506. dẻo dai

linked=connected linh hoạt kết nối

507. little more than=simply 507. ít hơn chỉ = đơn giản

508. luxuriant=thriving 508. phát triển mạnh

509. magnitude=extent 509. độ lớn = mức độ / giới hạn

510. maintain=continue 510. duy trì tiếp tục

511. mammoth=huge 511. voi ma mút = khổng lồ

512. marvel=wonder 512. kinh ngạc

513. mask=disguise 513. mặt nạ = ngụy trang

514. massive=enormous 514 to lớn/ đồ sộ

515. mastery=expert 515. chuyên gia

516. matched=equaled 516. khớp / tương đương

517. mean=average 517. trung bình

518. mean=signify 518. nghĩa là/dấu hiệu là

519. means=method 519 phương tiện = Phương pháp

520. measurable=assessable 520. có thể đo dược/ đánh giá được

521. mediocre=average 521. tầm thường = trung bình

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
522. memorable=noticable 522. đáng nhớ = đáng chú ý
523. mere=insignificant 523. đơn thuần không đáng kể

525. meticulous=careful 525. tỉ mỉ cẩn thận

526. meticulous=conscientious 526. lương tâm

527. milestone=significant development 527. mốc / phát triển quan trọng

528. milestone=significant events( in the context) 528. mốc = sự kiện quan trọng (trong
bối cảnh)

529. minimized=reduced 529. giảm thiểu

530. mint condition=something perfect 530. điều kiện hoàn hảo

531. minuscule=tiny 531. nhỏ xíu = nhỏ

532. misnomer = wrong name 532. tên nhầm lẫn = sai tên

533. mixture=combination 533. hỗn hợp

534. model=form/frame 534. mô hình = hình / khung

535. model=pattern 535. mô hình mẫu

536. model=theory 536. mô hình lý thuyết

537. theory model=form/frame 537. mô hình lý thuyết = hình / khung

538. modification=alteration 538 sửa đổi = thay đổi

539. modified=alternation 539. sửa đổi luân phiên

540. monitored=observed 540. theo dõi quan sát

541. monopolize form=dominate 541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế

542. monotonous=boring 542. đơn điệu nhàm chán

543. moreover=additionally 543. Hơn nữa = thêm vào

544. moreover=in addition 544. Hơn nữa = ngoài ra

545. mosaic=things considered together as a pattern 545. khảm = mô hình

546. motif=concept 546. mô típ

547. motif=pattern / idea 547. mẫu / ý tưởng

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

548. nares=nose 548. mũi


549. narrate=relate 549. thuật lại/ liên quan

550. narrow=thin 550. hẹp = mỏng

551. nature=character 551. bản chất = nhân vật

552. neighboring=nearby 552. lân cận

553. nominal=moderate 553. nhỏ = vừa phải

554. normally=typically 554. bình thường

555. note=observe 555. quan sát

556. note=record 556. lưu chép

557. notion=concept 557. khái niệm

558. notion=general idea 558. ý tưởng

559. notwithstanding=despite 559. dù = mặc dù

560. obscure=conceal 560. tối nghĩa = che giấu

561. obsolete=out of use 561. lỗi thời = không sử dụng được nữa

562. obtain=acquire 562. đạt được

563. obviously=clearly 563. rõ ràng

564. occasion=event 564. Nhân dịp = sự kiện

565. occasionally=sometimes 565. thỉnh thoảng đôi khi

566. odd=strange 566. lẻ / lạ

567. ominous=threatening 567. đáng ngại = đe dọa

568. omit=neglect 568. phớt lờ = bỏ bê

569. on the other hand=however 569. Tuy nhiên = mặt khác

570. ongoing=current 570. liên tục = hiện tại


571. sure oozing=to flow or leak out slowly 571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ

572. operate=function 572. hoạt động

573. orbiting=revolving 573. quỹ đạo quay vòng

574. orientation=arrangement 574. định hướng

575. out of the question=impossible 575. không thể

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

576. outbreak=sudden increase 576. dịch = tăng đột ngột


577. outstanding=noticeable 577. nổi bật đáng chú ý

578. overcome=conquer 578. khắc phục = chinh phục

579. overlapping=sharing characteristics 579. chồng chéo

580. oversee=supervise 580. giám sát

581. pace=speed 581. tốc độ

582. paragraph=spend 582. đoạn = chi tiêu

583. parallel=similar 583. song song = tương tự

584. parcel out=distribute 584. phân phối

585. pare away=remove 585. bỏ cái gì

586. partial=uncompletely 586. 1 phần = ko hoàn toàn

587. partially=somewhat 587. một phần = có cái gì đó

588. imitate patterns=habits 588. bắt chước mô hình = thói quen

589. peculiar=disinctive 589. đặc biệt

590. peg=pin 590. cái chốt/ móc

591. perilous=dangerous 591. nguy hiểm

592. periodic=regular 592. định kỳ/ bình thường


593. periodically=regularly 593 adv thôi chứ có j đâu

594. periphery=edge 594. rìa, cạnh

595. permanent=long-lasting 595. vĩnh viễn = lâu dài

596. permanent= ultimately 596. vĩnh viễn = cuối cùng

597. pestiside=weedside 597. thuốc trừ sâu

598. petition=appeal 598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi

599. phenomena=occurrences 599. hiện tượng xuất hiện

600. phenomenal=exceptional 600. hiện tượng đặc biệt

601. phenomenon=occurrence 601. Hiện tượng xảy ra

602. philanthropic=humanitarian 602. từ thiện nhân đạo

603. pinnacle=highest point 603. đỉnh cao = điểm cao nhất

604. placid=calm plantation 604. lặng = bình tĩnh

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
605. pledge=promise 605. cam kết = hứa phong phú

plentiful=abundant dồi dào

piers=docks bến

606. plunge=drop 606. giảm

polls=surveys các cuộc thăm dò khảo sát

607. pore=hole 607. lỗ

608. pose=present 608. đưa ra

609. positions=locaiongs 609. vị trí

610. potential=possible 610. tiềm năng có thể

611. pounding=hitting 611. đập

612. power=strength 612. sức mạnh

613. practical=functional 613. thực tế chức năng

614. practically=nearly 614. thực tế = gần

615. precision=accuracyn 615. chính xác

616. preconception=bias 616. định kiến thiên vị


617. predicament=difficult situation/serious situation 617. tình trạng khó khăn

618. predicament=serious situation 618. tình hình nghiêm trọng

619. predicted=expected 619. dự đoán = dự kiến

620. dominant=principal 620. trội = chính

621. minantly=primarily 621. chủ yếu

622. premise=assumption 622. tiền đề / giả định

623. prescribe=assign 623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ

624. prescribing=assigning 624. kê đơn

625. presumable=probably 625. đoán được = có lẽ

626. prevalent=common 626. thịnh hành = phổ biến

627. widespread=extensive 627. phổ biến rộng

628. previous=past 628. trước = quá khứ

629. previously=before 629. trước đó

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

630. primarily=chiefly 630. chủ yếu


631. primary=dominant 631. chính = trội

632. prime=chief 632. Thủ trưởng

633. primitive=early 633. nguyên thủy đầu tiên

634. principle=rule 634. Nguyên tắc = quy tắc

635.prior=past 635. trước đó

636. process= course of action 636. quy trình

637. procure=obtain 637. Mua sắm = đạt được

638. professional=specialized 638. chuyên nghiệp chuyên sâu


639. profoundly=significantly 639. sâu sắc đáng kể

640. prohibited=extremely 640. cấm cực kỳ

641. prohibitively=extremely 641. cấm / cực đoan

642. proliferate=grow in number 642. sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng

643. proliferated=expanded 643. nở rộ = mở rộng

644. prominent=noticeable 644. nổi bật đáng chú ý

645. promise=potential 645. hứa hẹn tiềm năng

646. promotes=contributes 646 thúc đẩy/ góp phần

647. prone=inclined 647. dễ bị nghiêng

648. pronounced=distinct 648. phân biệt

649. pronounced=significant; 649. đáng kể

650. pronounced=strong 650. rõ ràng mạnh mẽ

651. properties=similarities, 651. tương đồng,

652. property=character 652. tài sản = nhân vật

653. prophetic=predictive 653. tiên tri tiên đoán

654. proportions=dimensions 654. tỷ lệ kích thước

655. proposed=hypothesizedv 655. đề xuất

656. prospered=succeed (not sure) 656. thịnh vượng = thành công (không
chắc chắn)

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

657. prosperous=thriving 657. thịnh vượng phát đạt =


658. prosperous=wealthy 658. thịnh vượng = giàu

659. prosperity=wealth 659. danh từ chứ có j đâu :D


660. protrude=extend 660. nhô = mở rộng

661. protruding=projecting 661. nhô ra = hướng đến

662. proximity=closeness 662. gần = gần gũi

663. purchase=buy 663. mua = mua

664. radical=extreme 664. cực đoan =

665. purposefully=deliberately 665. mục đích cố ý

666. puzzle=question 666. đố = câu hỏi

667. radical=drastic/extreme 667. triệt để quyết liệt

668. radical=fundamental 668. triệt để= cơ bản

669. ramification=consequence 669. sự phân nhánh / hệ quả

670. rare=scarce 670. hiếm = khan hiếm

671. rather than=instead of 671. hơn = thay vì

672. reacting=responding 672. phản ứng đáp ứng

673. reactions=responses 673. danh từ í mà

674. readily=freely 674. dễ dàng = tự do

675. realm=region 675. khu vực

676. recover=retrieve 676. phục hồi = lấy lại

677. recreational=as a hobby 677. giải trí như một sở thích

678. recurred=reappeared 678. tái phát = xuất hiện trở lại

679. refine=improve 679. cải thiện

680. refined=perfected 680. tinh khiết / hoàn hảo

681. reflect=mirror 681. phản ánh = gương

682. refreshing=unusual 682. = làm mới lạ / ko thường xuyên

683. regard for=attention to 683. chú ý đến

684. region=vicinity 684. khu vực lân cận

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
685. regulate=control 685. điều chỉnh = kiểm soát
686. reinforced=strengthened 686. tăng cường củng cố

687. rejects=rufuses 687. bác bỏ

688. relatively=comparatively 688. tương đối

689. relevant=applicable 689. liên quan = có thể áp dụng

690. reliably=dependably 690. đáng tin cậy

691. remain=keep 691. vẫn giữ

692. remarkable=exceptional 692. đáng chú ý đặc biệt

693. remarkable=incredible 693. đáng kể = đáng kinh ngạc

694. remedy=cure 694. phương thuốc chữa bệnh

695. remote=far away 695. xa

696. renew=revive 696. Đổi mới = hồi sinh

697. renewable=replaceable 697. có thể tái tạo/ có thể thay thế

698. renown=prominence 698. nổi tiếng = nổi bật

699. repel=ward off 699. tránh đỡ, cự tuyệt

700. replacement=substitute 700. thay thế

701. reproduce=copy 701. bản copy

702. reputedly =actually 702. thực ra là

703. reputedly=supposedly 703. reputedly = được cho là

704. arrange=position 704. sắp xếp = vị trí

705. requisite=required 705. cần thiết = yêu cầu

706. reserve=save 706. dự trữ = tiết kiệm

707. result=consequence 707. Kết quả

708. resume=begin again 708. bắt đầu lại một lần nữa

709. reveal=show 709. lộ = cho thấy

710. reveals=discloses 710. tiết lộ = tiết lộ

711. reverberate=reverberated 711. vang dội

712. revitalize=restore 712. Đem lại = khôi phục

713. revolution=dramatical change 713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

714. revolutional=change 714. thay đổi


715. revolutional=quick discarding 715. vứt bỏ nhanh

716. revolutionizing=reforming 716. cuộc cách mạng / cải cách

717. Regardless = in spite of 717. Bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú
ý tới

718. rich=high 718. giàu = cao

719. rigid=stiff 719. = cứng cứng

720. rigorous=demanding 720. khắt khe đòi hỏi =

721. rigorous=schedule demanding 721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình

722. rigorous=strict 722. khắt khe = nghiêm ngặt đặc biệt

723. ripe=mature 723. chín = trưởng thành

724. rival=competitor 724. đối thủ = đối thủ cạnh tranh

725. robust=strong 725. mạnh mẽ = mạnh

726. rocked=moved 726. rung chuyển

727. roster=list 727. bản phân công = danh sách

728. rot=decay 728. thối = sâu

729. rotates=turns 729. xoay chuyển

730. rotting=decaying 730. thối nát

731. roughly=approximately 731. khoảng

732. routinely=ordinarily 732. thường

733. rudimental=basic 733. thô sơ = cơ bản

734. rugged=tough 734. gồ ghề khó khăn

735. rupture=burst 735. vỡ = bật


736. sacred=holy 736. thiêng liêng thánh thiện

737. scale=extent 737. mức độ

738. scan=examine 738. quét / kiếm tra

739. scarcity=shortagen 739. khan hiếm

740. scattered=distributed 740. rải rác phân phối

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

741. scenic=pictureque 741. cảnh trí


742. outdo=exceeding 742. vượt trội

743. scoured=searched through 743. lùng sục tìm kiếm thông qua

744. scrap=fragment 744. phế liệu

745. scrupulous=careful 745. tỉ mỉ cẩn thận

746. scrutinize=examine 746. Rà soát

747. secure=obtain 747. an toàn = đạt được

748. sediment=hydroelectricity 748. trầm tích = thủy điện

749. seep=pass through slowly 749. thấm = đi qua chậm

750. segment=part 750. phần

751. selected=chosen 751. lựa chọn

752. selected=particular 752. đặc biệt

753. sequence=ordern 753. chuỗi

754. sequence=successionn 754. liên tục

755. sequent=later 755. tiếp theo sau

756. services=sets 756. dịch vụ = bộ

757. set in motion=start 757. bắt đầu


758. settle down=settle down to 758. ổn định

759. severe=harsh 759. khắc nghiệt

760. severe=intense 760. dữ dội

761. severe=large 761. lớn

762. share=proportion 762. thị phần = tỷ lệ

763. sharply=severely 763. nghiêm trọng

764. shed=discarded 764. bỏ đi

765. sheltered=protected 765. che chở bảo vệ

766. shied away from=avoid 766 né tránh = tránh

767. shield=protect 767. lá chắn bảo vệ

768. short lived><permanent 768. ngắn ngủi = vĩnh viễn

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

769. shrink >< spread 769. co lại >< lan


770. shrouded=hidden 770 che đậy ẩn

771. signature=identifying characteristics 771. chữ ký = đặc điểm xác định

772. significant=meaningful 772. = quan trọng có ý nghĩa

773. significantly=considerably 773. đáng kể

774. silhouette=outline 774. bóng / hình chiếu

775. simultaneity=at that time 775. đồng thời = tại thời điểm đó

776. simultaneous=at the same time 776. đồng thời = cùng một lúc

777. singularly=particularly 777. đặc biệt

778. situated=located 778. nằm ở đâu


779. sizeable=large 779. khá lớn = lớn

780. slightl >< perfectly 780. một ít >< hoàn hảo

781. snap=break 781. nghỉ ngắn

782. soaked up=absorded 782. ngâm trong cái gì

783. sole=only 783. duy nhất = chỉ

784. sole=single 784. duy nhất

785. solicit=request 785. yêu cầu

786. solid=substantial 786. rắn = đáng kể

787. solitary=lone 787. đơn độc duy nhất

788. somewhat=slightly 788. hơi

789. sophisticated=complex 789. tinh vi phức tạp

790. sources=supplies 790. nguồn

791. spacious=expansive 791. rộng rãi = mở rộng

792. spanned=covering 792. kéo dài = che

793. sparse=rare 793. thưa thớt hiếm

794. sparse >< rich 794. thưa thớt >< giàu

795. spawn=create 795. tạo ra

796. specified=stated 796. quy định / đã nêu

797. spend=use 797. chi tiêu = sử dụng

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

798. spew=shoot 798. bắn


799. split=divided 799.

800. split=separate 800. tách riêng


801. spoken for=claimed 801. tuyên bố

802. spontaneous=instinctive 802. tự phát = bản năng

803. spontaneous=unplanned 803. tự phát = không có kế hoạch

804. sporadic=occasional 804. lẻ tẻ

805. spot=identify 805. xác định

806. spotting=seeing 806. đốm = nhìn thấy

807. sprang up=abruptly arose 807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra

808. sprightly=lively 808. hoạt bát sôi nổi

809. spur=stimulus 809. kích thích

810. standardized=uniform 810. chuẩn = đồng phục

811. staple = important 811. quan trọng

812. status=position 812. vị trí

813. stem from=grow out of 813. gốc từ

814. stem from=is original as 814. nguyên gốc theo

815. still=nevertheless 815. vẫn = tuy nhiên

816. streams=flows 816. suối = dòng

817. striking=remarkable 817. nổi bật đáng chú ý

818. striving=strive 818. phấn đấu

819. struck=hit 819. đánh trúng

820. stumbled upon=accidental 820. vấp = tình cờ

821. stunned=hindered 821. choáng váng = cản trở

822. .stunning=dramatically 822. đáng kể

823. sturdy=strong 823. mạnh mẽ = mạnh

824. subject to=vulnerable to 824. chịu = dễ bị tổn thương

825. subjected to=placed under 825. chịu = đặt dưới

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
826. subsequent=later 826. tiếp theo sau
827. subsequently=afterward 827. Sau đó, sau đó

828. substantially=significantly 828. đáng kể

829. substitute for=replace 829. thay thế cho

830. succession=series 830. tiếp = loạt

831. successive=subsequent 831. kế tiếp theo

832. suffering=experiencing. 832. đau khổ = trải qua.

833. suggests=indicates 833. gợi ý = chỉ ra

834. suitable=appropriate 834. phù hợp

835. suited to=appropriate to 835. thích hợp để

836. sumptuous=luxurious 836. xa hoa sang trọng

837. sunken=underwater 837. chìm / dưới nước

838. superficial=shallow 838. hời hợt nông cạn

839. supplant=replace 839. thay thế

840. support=sustain 840. hỗ trợ / duy trì

841. supposedly=presumably 841. cho là có lẽ

842. susceptible to=prone to 842. dễ = dễ bị

843. suspect=speculate 843. nghi ngờ = suy đoán

844. sustained=consistent 844. duy trì nhất quán

845. sustained=maintained 845. duy trì = bảo trì

846. swell=expand 846. sưng lên = mở rộng

847. swift=rapid 847. nhanh

848. symbols=signs 848. ký hiệu

849. synthesis=combination 849. tổng hợp kết hợp

850. systematic=methodic 850. hệ thống

851. tailors=butchers

852. tantamount adj=the same as 852. adj tương đương = giống như

853. tasks=responsibilities 853. nhiệm vụ


Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

854. tedious=monotonous 854. tẻ nhạt đơn điệu


855. tedious=tiresome 855. tẻ nhạt = mệt mỏi

856. teemed with=were full of 856. bạt ngàn = đã đầy

857. temporal=time related 857. thời gian = liên quan đến thời gian

858. temporary >< permanent 858. tạm thời >< vĩnh viễn

859. tempt=entice 859. lôi kéo

860. tendency=inclination 860. xu hướng nghiêng

861. terrain=ground 861. địa hình

862. the course of=the time of 862. quá trình = thời điểm

863. therefore=consequently 863. Do đó, kết quả là

864. therefore=in that purpose 864. Do đó = trong mục đích đó

865. thrill=excitement 865. phấn khích

867. through=by 867. qua

868. thus=consequently 868. do đó

869. tightly=firmly 869. chặt = vững

870. toxin=poison 870 độc

871. train=aim 871. Mục đích

872. tranquility=peacefulness 872. thanh bình an lạc

873. transfer=move 873. di chuyển

874. transition=change 874. chuyển đổi

875. transition=move 875. chuyển = di chuyển

876. trapped=retained 876. = kẹt lại

877. trigger=cause 877. kích hoạt = nguyên nhân

878. trivial=unimportant 878. tầm thường = không quan trọng


879. type=kind 879. loại

880. unavoidably=inevitably 880. Không thể tránh = chắc chắn

881. unbearable=extremely 881. ko chịu nổi = cực kỳ

882. unbiased=objective 882. Mục tiêu

883. unbridled=unrestrained 883. không kiềm chế

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn

lọc

884. unconsequencial=unfinished 884. chưa hoàn thành =


885. unconspicious=unfavorable 885. không thuận lợi

886. undentiably=absolutely 886hoàn toàn

887. underestimates=miscalculates 887. đánh giá thấp

888. undergone=experienced 888. trải qua kinh nghiệm =

889. underlying=inner 889. tiềm ẩn bên trong

890. undertake=attempt 890. thực hiện nỗ lực

891. uneven=rough 891. không đồng đều / thô

892. unique=rare 892. độc đáo / hiếm

893. universally=without exception 893. phổ biến = không có ngoại lệ

894. unlikely=doubtful 894. không nghi ngờ = ko thể

895. unmistakable=indisputable 895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi

896. unparallel=unique 896. vô song độc đáo

897. unprecedented=unheard of 897. chưa từng nghe

898. unqualified=complete 898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh

899. unravel=separate 899. làm sáng tỏ


900. unrestricted=unlimited 900. không hạn chế = không giới hạn

901. untrusted=have no confidence 901. không tin cậy = không có niềm tin

902. unusual=uncommon 902. bất thường = hiếm

903. unvaluable=precious/ worthless 903. vô giá trị

904. utilizing=employing 904. sử dụng

905. vanish=disappear 905. tan / biến mất

906. variability=tendency to change 906. xu hướng thay đổi

907. vast=great 907. lớn = tuyệt vời

908. vast=huge 908. lớn = rộng lớn

909. vast=immense 909. bao la

910. vastly=greatly

911. veer=turn slightly 911. xoay chiều nhẹ

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

912. vehicle=means 912. xe = phương tiện


913. vessel=canal 913. tàu = kênh

914. cautious=careful 914. thận trọng = cẩn thận

915. vestige=remnant 915. di tích còn sót lại

916. vexing=difficult 916. khó khăn

917. vexing=vex 917. gây nhiều tranh cãi

918. vociferous=spoken out 918. om sòm = nói ra

919. volume=quantity 919. Khối lượng = số lượng

920. vulnerable=unprotected 920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ

921. wary=cautious 921. cảnh giác thận trọng


922. waves=groups 922. sóng = nhóm

923. station=stop 923. dừng / ga

924. weak=ineffective 924. yếu = không hiệu quả

925. wear=use 925. mặc = sử dụng

926. weathering=for a long time 926. = thời tiết trong một thời gian dài

927. whatever=in any case/ at any rate/at all event 927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào

928. whereas=while 928. trong khi

929. widespread=extensive 929. phổ biến / rộng

930. wield=using 930. Vận dụng = sử dụng

931. withstand=resist 931. chịu được = cưỡng lại

932. withstand=tolerate 932. chịu được = chịu đựng

933. witness=observe 933. quan sát

934. witty=humorous 934. dí dỏm hài hước

935. wonder=surprise 935 bất ngờ

936. woo=attract 936. thu hút

937. word=information; 937. word = thông tin

938. yet=however/ in addition. 938. Tuy nhiên / thêm nữa

939. yet=so far 939. cho đến nay

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc
Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

940. yield=provide 940. sản lượng / cung cấp


941. zoom=speed 941. tốc độ/ phóng vọt lên

942.Withhold = to keep from = To refrain from 942. từ chối, ngăn cản, cản trở
943. Wrinkle = ridge (n) 943. nếp nhăn

Thích Tiếng Anh - thichtienganh.com - Chia sẻ tài liệu, đề thi Tiếng Anh hay chọn lọc

You might also like