1. Tổng quan dự án
1.1 Tuyên bố vấn đề
1.2 Phạm vi dự án
1.3 Công cụ sử dụng
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
1.5 Lean canvas
Project
1.1 Tuyên bố vấn đề
Người dùng gặp khó khăn khi đặt tour:
• Tình trạng “quá tải thông tin” khi truy cập vào trang web:
• Thông tin quá nhiều: gây nhiễu, gây loạn.
• Thủ tục phức tạp, rườm rà: gây hoang mang.
• Không có người hỗ trợ ⟹ chán nản, dễ bỏ cuộc khi đặt tour…
• Chỉ với một đoạn chat mà tìm được mọi thông tin, tại sao không?
1.1 Tuyên bố vấn đề
Không có tính năng ghép tour:
• Ghép tour an toàn ⟹ giảm chi
phí, giao lưu với cộng đồng, mở
rộng các mối quan hệ, tại sao
không?
• Ghép đôi tin cậy ⟹ tìm được
người bạn đồng hành ưng ý, “đi
1 về 2”, tại sao không?
• Ghép tour với người mình chọn
thay vì bị ghép ngẫu nhiên?
1.1 Tuyên bố vấn đề
Trải nghiệm đặt tour chưa cá nhân
hóa:
• Thông tin về tour chung chung
cho mọi đối tượng.
• Tôi muốn danh sách tour gợi ý
phải dựa trên sở thích cá nhân
của tôi? (Để tìm kiếm cho
nhanh)
• Thông qua các lần book tour
(hay tìm kiếm…), tôi muốn
website hiểu được sở thích của
mình?
1.2 Phạm vi dự án
Platform:
• Website đặt tour du lịch (nền tảng desktop, laptop).
Chúng tôi giải quyết vấn đề gì? (Dự kiến)
• Bổ sung các tính năng: ghép tour, ghép đôi (đi 1 về 2)…
• Hỗ trợ người dùng thông qua trợ lý ảo hoặc chatbot.
• Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng thông qua trải nghiệm cá nhân
hóa.
Chúng tôi hướng tới đối tượng nào? (Dự kiến)
• Người độc thân, muốn “đi 1 về 2”...
• Giới trẻ ưa thích du lịch trải nghiệm, khám phá văn hóa…
• Người bận rộn, không có nhiều thời gian tìm kiếm & lọc tour.
• Người sử dụng công nghệ không thạo khi đặt tour qua website…
1.3 Công cụ sử dụng
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Tính năng Agoda Vietravel Booking.com Traveloka TimeTravel
UI bắt mắt Có Có Có Có Có
Có tính năng lọc và
tìm kiếm
Có Có Có Có Có
Có chatbot Không Có Không Không Có
Có hỗ trợ thanh
toán nội địa
Có Có Có Có Có
Có tính năng
ghép tour
Không Không Không Không Có
Có ghép đôi
“đi 1 về 2”
Không Không Không Không Có
Cá nhân hóa trải
nghiệm người
dùng
Không Có Không Có Có
Xem đánh giá,
thông tin review
Có Có Có Có Có
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Agoda
SWOT Analysis
• Strengths (Điểm mạnh):
⚬ Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
⚬ Tập trung mạnh vào thị trường châu Á.
⚬ Chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn.
⚬ Giá cả cạnh tranh và thường xuyên có khuyến mãi.
• Weaknesses (Điểm yếu):
⚬ Chủ yếu tập trung vào khách sạn, ít dịch vụ bổ sung như tour du lịch.
⚬ Chính sách hủy phòng có thể thiếu linh hoạt so với các đối thủ.
• Opportunities (Cơ hội):
⚬ Tận dụng dữ liệu lớn và AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
⚬ Tăng trưởng mạnh từ thị trường du lịch nội địa tại các nước đang phát triển.
• Theats (Thách thức):
⚬ Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn như Booking.com, Airbnb, Traveloka.
⚬ Yêu cầu ngày càng cao từ người dùng về trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ bổ sung.
• UI/UX:
⚬ UI: Đơn giản, dễ sử dụng, thanh tìm kiếm lớn.
⚬ UX: Tìm kiếm nhanh, đặt phòng trong 2 phút, hạn chế so sánh.
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Vietravel
SWOT Analysis
• Strengths (Điểm mạnh):
⚬ Uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành du lịch.
⚬ Cung cấp các tour độc quyền và dịch vụ cao cấp.
⚬ Tập trung vào trải nghiệm du lịch trọn gói.
• Weaknesses (Điểm yếu):
⚬ Giá cả cao hơn so với các đối thủ khác.
⚬ Ít chú trọng vào dịch vụ đặt phòng khách sạn riêng lẻ.
• Opportunities (Cơ hội):
⚬ Phát triển công nghệ số (ứng dụng, website, AI) để mở rộng thị phần online.
⚬ Có thể hợp tác với các nền tảng OTA hoặc đối tác nước ngoài để đa dạng hóa sản phẩm.
• Theats (Thách thức):
⚬ Cạnh tranh gay gắt từ các công ty du lịch khác và mô hình du lịch tự túc (DIY).
⚬ Thay đổi thói quen người tiêu dùng – chuộng trải nghiệm cá nhân hóa, linh hoạt hơn.
• UI/UX:
⚬ UI: Chuyên nghiệp, tập trung vào tour, tông màu trung tính.
⚬ UX: Chi tiết tour, phức tạp cho đặt phòng lẻ.
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Booking.com
SWOT Analysis
• Strengths (Điểm mạnh):
⚬ Số lượng khách sạn đa dạng và phong phú.
⚬ Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và chính sách hủy phòng linh hoạt.
⚬ Đánh giá từ người dùng giúp tăng độ tin cậy.
• Weaknesses (Điểm yếu):
⚬ Giá cả đôi khi cao hơn so với các đối thủ ở một số thị trường.
⚬ Chủ yếu tập trung vào đặt phòng, ít dịch vụ tour du lịch.
• Opportunities (Cơ hội):
⚬ Có thể mở rộng thêm các dịch vụ đi kèm như tour, trải nghiệm địa phương, hướng dẫn viên cá
nhân.
⚬ Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa đề xuất khách sạn và tối ưu trải nghiệm người dùng.
• Theats (Thách thức):
⚬ Yêu cầu ngày càng cao từ người dùng về tính minh bạch giá cả, dịch vụ linh hoạt.
⚬ Biến động về chính sách du lịch, thị trường địa phương hoặc chi phí vận hành.
• UI/UX:
⚬ UI: Thân thiện, đa ngôn ngữ, bộ lọc rõ ràng. Tối ưu cho cả desktop và mobile.
⚬ UX: Bộ lọc đa dạng, chọn khách sạn 4 sao trong 5 giây, có thể quá tải.
1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Traveloka
SWOT Analysis
• Strengths (Điểm mạnh):
⚬ Tính năng tìm kiếm nâng cao và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
⚬ Dịch vụ trả góp cho các giao dịch lớn.
⚬ Tập trung vào thị trường Đông Nam Á với giá cả cạnh tranh.
• Weaknesses (Điểm yếu):
⚬ Số lượng khách sạn có thể hạn chế hơn Booking.com ở một số khu vực.
⚬ Chính sách hủy phòng đôi khi không linh hoạt bằng Booking.com.
• Opportunities (Cơ hội):
⚬ Khai thác dữ liệu người dùng để cá nhân hóa gợi ý và ưu đãi.
⚬ Hợp tác với các đối tác địa phương để tăng độ phủ và dịch vụ đặc thù từng khu vực.
• Theats (Thách thức):
⚬ Cạnh tranh trực tiếp từ Booking.com, Agoda, Klook, và cả nền tảng nội địa như Vietravel.
⚬ Người dùng ngày càng nhạy cảm với giá và yêu cầu dịch vụ linh hoạt hơn (đặc biệt sau COVID-
19).
• UI/UX:
⚬ UI: Hiện đại, bảng so sánh giá trực quan.
⚬ UX: Tìm kiếm nâng cao, thông báo giá (Price Alert) khi giá giảm.
Biểu đồ định vị cạnh tranh
Social
Standardlize
d
Personalize
d
Private
1.5 Lean canvas of TimeTravel
Business Problem
• Chưa cá nhân hóa trải nghiệm người
dùng.
• Chưa có tính năng hỗ trợ tìm bạn đồng
hành phù hợp, ghép nhóm phù hợp.
• Hầu như không có chatbot hoặc trợ lý
ảo để hỗ trợ người dùng đặt tour.
Solution Ideas
• Giao diện cá nhân hóa theo sở thích của
người dùng (có danh sách “tour dành
cho bạn”).
• Chatbot hỗ trợ tư vấn tour và giải đáp
thắc mắc.
• Trợ lý ảo giúp hỗ trợ lập kế hoạch, thiết
kế hành trình cá nhân hóa.
• Tính năng gắn video youtube, các bài
review, đánh giá của khách hàng trên
các nguồn khách như bài báo, blog…
• Tính năng ghép nhóm du lịch giữa các
đối tượng du khách.
• Chương trình “Đi 1 về 2” úp người dùng
có cơ hội tìm được nửa còn lại khi đi du
lịch độc thân.
Business Outcome
• Nâng cao trải nghiệm người dùng.
• Tạo sự khác biệt với mô hình ghép
nhóm du lịch với các nền tảng hiện nay.
• Thu hút thêm các đối tác lữ hành, khách
sạn, nhà hàng hợp tác.
• Kích cầu du lịch.
Users & Customers
• Người trẻ tuổi, độc thân, mong muốn
tìm bạn đồng hành khi đi du lịch.
• Người bận rộn, không có nhiều thời
gian để lựa chọn tour du lịch.
• Người chưa có nhiều kinh nghiệm book
tour du lịch qua website.
• Các công ty du lịch, khách sạn muốn
tiếp cận tệp khách hàng trẻ.
What’s the most important thing we
need
to learn first?
• Liệu họ có tin tưởng và sẵn sàng sử
dụng tính năng ghép nhóm và "đi 1 về
2" không?
• Liệu mô hình chatbot có đủ thông minh
để đưa ra gợi ý chính xác không?
• Làm sao để “hiểu” sở thích của từng
người dùng?
2. Nghiên cứu người dùng (User research)
2.1 Khảo sát người dùng
2.2 Persona
2.3 Empathy map
2.4 User stories
2.5 User journey maps
2.6 User story mapping
2.7 User scenario
2.8 Story board
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Một khảo sát được tiến hành với 37 người tham gia, dựa trên bộ câu
hỏi:
• Thông tin cơ bản
• Hành vi du lịch
• Thói quen booking tour
• Kỳ vọng về trải nghiệm website
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Thông tin cơ bản
24%
31%
29%
5%
10%
Bạn bao nhiêu
tuổi?
18-24 24-35 35-44
44-54 >54
47%
53%
Từng đi tour du
lịch chưa?
Rồi Chưa
27%
36%
23%
9%
5%
Mức thu nhập bình
quân / tháng?
< 10tr 10tr - 20tr
20tr - 30tr 30tr - 40tr
> 40tr
62%
38%
Độc thân hay đã
kết hôn?
Độc thân Kết hôn
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Hành vi du lịch
8%
35%
38%
10%
10%
Trung bình một năm đi
du lịch mấy lần?
0 1 2
3 >3
38%
63%
Có quan tâm đến du
lịch ghép tour?
Không Có
34%
25%
32%
10%
Thích những chuyến đi
thế nào?
Giá cả hợp lý Lịch trình thú vị
Dịch vụ tốt Lý do khác
11%
30%
34%
20%
5%
Hay đi du lịch với ai?
1 mình Gia đình
Bạn bè Người yêu
Đồng nghiệp Khác
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Thói quen đặt tour
19%
25%
23%
24%
9%
Thường đặt tour qua đâu?
Nhờ người quen Website App Social media
Khác
23%
38%
15%
23%
Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc book tour?
Hình ảnh bắt mắt Đánh giá tốt
Dễ thanh toán Có khuyến mãi
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Kỳ vọng trải nghiệm website đặt tour
34%
31%
15%
16%
4%
Những điều bạn muốn thấy
trên website?
Hướng dẫn chi tiết
Tìm kiếm đa năng
Tour nổi bật
Ưu đãi, khuyến mãi
39%
22%
31%
9%
Giao diện nên đáp ứng tiêu chí
nào?
Đơn giản, dễ dùng
Đẹp mắt
Cá nhân hóa trải nghiệm
Khác
31%
36%
33%
Có sẵn sàng thanh toán online
không?
Có Không Phân vân
2.1 Khảo sát người dùng (survey)
Kết quả: Đối tượng tiềm năng mà chúng tôi
hướng tới:
• Người trẻ độc thân, bận rộn (khoảng 23 tuổi – 30
tuổi).
• Mức thu nhập bình quân 12 – 25 triệu/tháng.
• Ưa thích du lịch trải nghiệm, khám phá, giao lưu kết
bạn.
• Suy nghĩ về việc tìm “nửa còn lại” sau chuyến đi du
lịch.
• Hướng tới một website book tour đơn giản, dễ sử
dụng, trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa.
2.2 Persona
Từ kết quả khảo sát, chúng tôi đưa ra chân dung người dùng tiềm năng cho
website của mình:
• Thanh (28 tuổi) – senior của một công ty phát triển phần mềm:
• Đã có 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực software engineering.
• Độc thân, bận rộn, chịu trách nhiệm cho các dự án lớn của công ty.
• Một năm đi du lịch khoảng 3 ~ 4 lần.
• Thích đi du lịch trải nghiệm, khám phá văn hóa, xả stress.
• Muốn mở rộng các mối quan hệ, tìm “nửa còn lại”.
• Và một số mong muốn khác…
Website
2.3 Biểu đồ đồng cảm (Empathy map)
Từ persona (kết hợp phỏng vấn trực tiếp), chúng tôi tiến hành xây dựng
biểu đồ đồng cảm (empathy map) với 4 góc:
• Says: Những lời Thanh nói trực tiếp.
• Thinks: Những suy nghĩ trong đầu của Thanh (nhưng có thể không
nói ra).
• Does: Hành động Thanh thực hiện trong quá trình tương tác với mẫu
thử.
• Feels: Những cảm xúc mà Thanh trải qua trong quá trình sử dụng
mẫu thử.
Cùng với đó là 2 góc tổng quát những trải nghiệm và hy vọng của Thanh:
• Pains: Những “nỗi đau” Thanh gặp phải trong quá trình book tour.
• Gains: Những kỳ vọng của Thanh khi trải nghiệm một website book
Anh Thanh – Software senior
developer
Anh Thanh – Software senior
developer
2.4 User stories
Là một người bận
rộn, tôi cần có trợ
lý giúp đỡ khi đặt
tour để tôi không
phải mất nhiều
thời gian tìm kiếm
và lọc tour theo
nhu cầu của mình.
Là một người độc
thân, tôi muốn có
những chuyến du
lịch ghép đôi để
tìm được người
bạn đồng hành
hay “nửa còn lại”
của mình.
Là một người trẻ
năng động, tôi
muốn có những
chuyến du lịch
ghép tour để tìm
được những
người bạn mới,
những mối quan
hệ mới.
Là một người
bận rộn, tôi
muốn nhận được
danh sách tour
gợi ý sát với nhu
cầu của mình để
không mất thời
gian tìm kiếm.
2.5 User journey maps
Đánh giá hành trình của người dùng trên:
• Nhận ra nhu cầu muốn đi du lịch.
• Tìm kiếm thông tin tour.
• So sánh và lựa chọn tour.
• Sử dụng tính năng ghép tour.
• Thêm vào giỏ hàng.
• Thanh toán.
2.6 User story mapping
2.7 User scenarios
• Scenario: Thanh – senior developer, sử dụng website TimeTravel để đặt tour du
lịch.
• Bối cảnh:
Trong giờ nghỉ trưa, Thanh suy nghĩ về chuyến đi du lịch cho kỳ nghỉ lễ 2/9
sắp tới. Đã trải qua 3 tháng bận rộn với công việc nên Thanh rất hào hứng
với chuyến đi lần này.
• Động lực:
• Xả stress sau những ngày làm việc căng thẳng.
• Trải nghiệm, khám phá văn hóa, lịch sử.
• Tìm kiếm những mối quan hệ mới.
• Kết quả mong muốn: Thanh có một tour du lịch đáp ứng nhu cầu.
2.7 User scenarios
• Actions: Thanh đã làm những gì để đạt được mục đích?
Thanh truy cập vào website TimeTravel và đăng nhập.
Tại homepage, website đưa ra dánh sách tour gợi ý dành cho
Thanh, Thanh đọc thử thông tin và đánh giá của một số tour.
Thanh còn phân vân nên hỏi chatbot để đưa ra được lựa chọn phù
hợp. Thanh đưa ra cho chatbot các thông tin về hành trình lần
này của mình.
Sau khi xem các gợi ý của chatbot, Thanh khá ưng ý. Anh vào tính
năng ghép tour để tìm thêm bạn đồng hành.
Thanh đọc thông tin, sau đó sử dụng tính năng ghép tour để có
thêm bạn đồng hành.
Thanh đến giỏ hàng, thực hiện thanh toán bằng tài khoản ngân
hàng nội địa sau khi đã chọn được tour và bạn đồng hành ưng ý.
2.8 Story board
Thanh trong giờ nghỉ
trưa
Nghĩ về chuyến đi cho
kỳ nghỉ sắp tới
Truy cập website
TimeTravel để đặt tour
Chat với chatbot để nhanh
chóng có được gợi ý phù
hợp
Tranh thủ dùng tính
năng ghép tour để tìm
partner
Xem giỏ hàng sau khi
chọn được tour ưng ý
Thanh toán bằng
phương thức thanh toán
nội địa
Vui vẻ vì đã đặt tour
thành công và nhanh
chóng
3. Thiết kế sản phẩm
3.1 Kiến trúc thông tin
3.2 Task flows
3.3 User flows
3.4 UI Kit
3.5 Sketch
3.6 Wireframe
3.7 Giao diện hoàn chỉnh
3.8 Wire flows
3.9 Đánh giá sản phẩm
MVP (Minimun Viable Product)
Sau khi nghiên cứu người dùng, MVP tổng hợp lại tất cả thành một trang
web đơn giản với các tính năng cốt lõi nhất:
• Danh sách tour gợi ý dựa trên trải nghiệm của người dùng (lịch sử tìm
kiếm, lịch sử book tour…)
• Chi tiết tour đơn giản (ảnh + lịch trình cơ bản).
• Thông tin tour rõ ràng (giá cả, khuyến mãi, đánh giá…).
• Có phần thông tin cá nhân của người dùng, hỗ trợ chia sẻ sở thích
của người dùng trong quá trình tìm bạn ghép tour.
• Tính năng “ghép tour” và “ghép đôi” – đi 1 về 2.
• Chatbot hỗ trợ ở trang chủ và trang “ghép tour”.
3.1 Sitemap
3.2 Task flows
Luồng 1: Đặt tour sử dụng tính năng tìm kiếm cơ bản.
Trang chủ ⟹ Nhập thông tin vào form tìm kiếm ⟹ Ấn tìm kiếm ⟹
Danh sách tour phù hợp ⟹ Sử dụng bộ lọc ⟹ Xem thông tin chi tiết của
tour ⟹ Thêm vào giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay
về trang chủ.
Luồng 2: Đặt tour sử dụng danh sách tour đã được gợi ý.
Trang chủ ⟹ Vào phần “danh sách tour phù hợp với bạn” ⟹ Xem trang
danh sách tour được gợi ý ⟹ Sử dụng bộ lọc ⟹ Xem thông tin chi tiết
của tour ⟹ Thêm vào giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹
Quay về trang chủ.
3.2 Task flows
Luồng 3: Đặt tour sử dụng chatbot.
Trang chủ ⟹ Biểu tượng chatbot ⟹ Nhập các thông tin cần thiết cho
chuyến đi ⟹ Xem các gợi ý của chatbot ⟹ Ấn “submit” ⟹ Xem danh
sách tour phù hợp ⟹ Chọn tour ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹
Quay về trang chủ.
Luồng 4: Đặt tour sử dụng tính năng ghép tour.
Trang chủ ⟹ Chọn trang “Ghép tour” ⟹ Nhập các thông tin vào form
tìm kiếm ⟹ Chọn người đồng hành ⟹ Xem chi tiết tour ⟹ Thêm vào
giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay về trang chủ.
3.3 User flows
Luồng 2: Đặt Tour sử dụng danh sách Tour được gợi í
Luồng 1: Đặt Tour sử dụng tính năng tìm kiếm cơ bản
3.3 User flows
Luồng 4: Đặt Tour sử dụng tính năng ghép Tour
Luồng 3: Đặt Tour sử dụng Chatbot
3.4 UI Kit
Logo
Bảng màu
Kiểu chữ:
• Font chữ: Lexend Deca
• Heading: H1 – 36px, H2- 28px, H3 – 16px
• Body Text: 14px
• Font weight: Ligh, Regular, Bold
3.4 UI Kit
Icons & Buttons
Navigation
Form Elements
Feedback Elements
3.5 Sketch
3.5 Sketch
3.6 Wireframe
3.6 Wireframe
3.6 Wireframe
3.7 Giao diện hoàn chỉnh
3.7 Giao diện hoàn chỉnh
3.7 Giao diện hoàn chỉnh
3.7 Giao diện hoàn chỉnh
3.8 Wireflow
Luồng 1: Trang chủ -> Tìm kiếm -> Tour gợi
ý-> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ
Luồng 2: Trang chủ -> Tour cá nhân -> Chi
tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ
3.8 Wireflow
Luồng 3: Trang chủ -> Chatbot -> Tour gợi
ý-> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ
Luồng 4: Trang chủ -> Ghép tour -> Chi tiết
tour-> Thanh toán-> Trang chủ
3.9 Đánh giá sản phẩm
Usability Testing trên giao diện thanh toán
• Mục tiêu:
Kiểm tra tính dễ sử dụng và hiệu quả của giao diện thanh toán trong quá trình đặt hàng.
• Kịch bản:
Mời người dùng thử thanh toán một đơn hàng từ giỏ hàng đến khi hoàn tất giao dịch với
giao diện hiện tại.
• Thực hiện:
Quan sát xem người dùng có dễ dàng thực hiện các bước thanh toán không (chọn phương
thức thanh toán, nhập thông tin, xác nhận...), các bước có gây nhầm lẫn, lỗi hoặc quá phức
tạp không. Ghi lại các trục trặc (nếu có) như lỗi hiển thị, không gửi mã OTP, không phản hồi
khi nhấn nút…
• Thời gian hoàn thành trung bình:
Người dùng thử hoàn thành quy trình thanh toán trong khoảng 3–5 phút.
• Kết quả mong muốn:
Người dùng có thể hoàn tất quy trình thanh toán nhanh chóng, chính xác, không gặp lỗi và
không cần trợ giúp.
3.9 Đánh giá sản phẩm
A/B Testing
Test : Vị trí đặt chatbot AI – Trái vs Phải
• Mục tiêu:
Tìm vị trí đặt chatbot dễ nhìn, dễ truy cập, giúp người dùng tương tác nhanh chóng khi cần
trợ giúp.
• Thiết kế:
• A: Đặt biểu tượng chatbot AI ở góc dưới bên trái màn hình.
• B: Đặt biểu tượng chatbot AI ở góc dưới bên phải màn hình.
• Thực hiện:
Triển khai 2 phiên bản ứng dụng tương ứng với vị trí chatbot khác nhau. Theo dõi hành vi
người dùng trong 7 ngày, ghi nhận số lượt:
• Nhấn vào chatbot,
• Gửi tin nhắn/chat thực tế,
• Thời gian tương tác trung bình.
• Kết quả mong muốn:
Vị trí chatbot nào có tỷ lệ nhấn cao hơn, thời gian phản hồi tốt và mức độ sử dụng thường
xuyên hơn sẽ được lựa chọn là phương án chính thức.
Tổng kết
Những điểm đã làm được:
• Xây dựng một giao diện dễ nhìn, đầy đủ tính năng theo đúng MVP.
• Thiết kế sản phẩm theo đúng quy trình của design thinking framework.
• Phân tích nhu cầu của người dùng rõ ràng.
• Các thành viên trong nhóm hỗ trợ nhau nhiệt tình.
Những điểm cần cải thiện:
• Một số tính năng cần phân tích kỹ hơn:
• Làm sao để người dùng tin cậy sử dụng “ghép tour”?
• Chatbot nên xuất hiện ở những vị trí nào để hỗ trợ người dùng tốt nhất?
• Trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên lịch sử đặt tour và tìm kiếm đã đủ chưa?
Tổng kết
Link figma dự án:
https://www.figma.com/design/kroZow
6Veqmoo1kXbjh9J1/UI-UX-Nh%C3%B3
m-10-Travel-Website
THANK YOU !

Travel Time: Platform: Website đặt tour du lịch (nền tảng desktop, laptop).

  • 1.
    1. Tổng quandự án 1.1 Tuyên bố vấn đề 1.2 Phạm vi dự án 1.3 Công cụ sử dụng 1.4 Phân tích đối thủ cạnh tranh 1.5 Lean canvas Project
  • 2.
    1.1 Tuyên bốvấn đề Người dùng gặp khó khăn khi đặt tour: • Tình trạng “quá tải thông tin” khi truy cập vào trang web: • Thông tin quá nhiều: gây nhiễu, gây loạn. • Thủ tục phức tạp, rườm rà: gây hoang mang. • Không có người hỗ trợ ⟹ chán nản, dễ bỏ cuộc khi đặt tour… • Chỉ với một đoạn chat mà tìm được mọi thông tin, tại sao không?
  • 3.
    1.1 Tuyên bốvấn đề Không có tính năng ghép tour: • Ghép tour an toàn ⟹ giảm chi phí, giao lưu với cộng đồng, mở rộng các mối quan hệ, tại sao không? • Ghép đôi tin cậy ⟹ tìm được người bạn đồng hành ưng ý, “đi 1 về 2”, tại sao không? • Ghép tour với người mình chọn thay vì bị ghép ngẫu nhiên?
  • 4.
    1.1 Tuyên bốvấn đề Trải nghiệm đặt tour chưa cá nhân hóa: • Thông tin về tour chung chung cho mọi đối tượng. • Tôi muốn danh sách tour gợi ý phải dựa trên sở thích cá nhân của tôi? (Để tìm kiếm cho nhanh) • Thông qua các lần book tour (hay tìm kiếm…), tôi muốn website hiểu được sở thích của mình?
  • 5.
    1.2 Phạm vidự án Platform: • Website đặt tour du lịch (nền tảng desktop, laptop). Chúng tôi giải quyết vấn đề gì? (Dự kiến) • Bổ sung các tính năng: ghép tour, ghép đôi (đi 1 về 2)… • Hỗ trợ người dùng thông qua trợ lý ảo hoặc chatbot. • Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng thông qua trải nghiệm cá nhân hóa. Chúng tôi hướng tới đối tượng nào? (Dự kiến) • Người độc thân, muốn “đi 1 về 2”... • Giới trẻ ưa thích du lịch trải nghiệm, khám phá văn hóa… • Người bận rộn, không có nhiều thời gian tìm kiếm & lọc tour. • Người sử dụng công nghệ không thạo khi đặt tour qua website…
  • 6.
    1.3 Công cụsử dụng
  • 7.
    1.4 Phân tíchđối thủ cạnh tranh Tính năng Agoda Vietravel Booking.com Traveloka TimeTravel UI bắt mắt Có Có Có Có Có Có tính năng lọc và tìm kiếm Có Có Có Có Có Có chatbot Không Có Không Không Có Có hỗ trợ thanh toán nội địa Có Có Có Có Có Có tính năng ghép tour Không Không Không Không Có Có ghép đôi “đi 1 về 2” Không Không Không Không Có Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng Không Có Không Có Có Xem đánh giá, thông tin review Có Có Có Có Có
  • 8.
    1.4 Phân tíchđối thủ cạnh tranh Agoda SWOT Analysis • Strengths (Điểm mạnh): ⚬ Giao diện đơn giản, dễ sử dụng. ⚬ Tập trung mạnh vào thị trường châu Á. ⚬ Chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn. ⚬ Giá cả cạnh tranh và thường xuyên có khuyến mãi. • Weaknesses (Điểm yếu): ⚬ Chủ yếu tập trung vào khách sạn, ít dịch vụ bổ sung như tour du lịch. ⚬ Chính sách hủy phòng có thể thiếu linh hoạt so với các đối thủ. • Opportunities (Cơ hội): ⚬ Tận dụng dữ liệu lớn và AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. ⚬ Tăng trưởng mạnh từ thị trường du lịch nội địa tại các nước đang phát triển. • Theats (Thách thức): ⚬ Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn như Booking.com, Airbnb, Traveloka. ⚬ Yêu cầu ngày càng cao từ người dùng về trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ bổ sung. • UI/UX: ⚬ UI: Đơn giản, dễ sử dụng, thanh tìm kiếm lớn. ⚬ UX: Tìm kiếm nhanh, đặt phòng trong 2 phút, hạn chế so sánh.
  • 9.
    1.4 Phân tíchđối thủ cạnh tranh Vietravel SWOT Analysis • Strengths (Điểm mạnh): ⚬ Uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành du lịch. ⚬ Cung cấp các tour độc quyền và dịch vụ cao cấp. ⚬ Tập trung vào trải nghiệm du lịch trọn gói. • Weaknesses (Điểm yếu): ⚬ Giá cả cao hơn so với các đối thủ khác. ⚬ Ít chú trọng vào dịch vụ đặt phòng khách sạn riêng lẻ. • Opportunities (Cơ hội): ⚬ Phát triển công nghệ số (ứng dụng, website, AI) để mở rộng thị phần online. ⚬ Có thể hợp tác với các nền tảng OTA hoặc đối tác nước ngoài để đa dạng hóa sản phẩm. • Theats (Thách thức): ⚬ Cạnh tranh gay gắt từ các công ty du lịch khác và mô hình du lịch tự túc (DIY). ⚬ Thay đổi thói quen người tiêu dùng – chuộng trải nghiệm cá nhân hóa, linh hoạt hơn. • UI/UX: ⚬ UI: Chuyên nghiệp, tập trung vào tour, tông màu trung tính. ⚬ UX: Chi tiết tour, phức tạp cho đặt phòng lẻ.
  • 10.
    1.4 Phân tíchđối thủ cạnh tranh Booking.com SWOT Analysis • Strengths (Điểm mạnh): ⚬ Số lượng khách sạn đa dạng và phong phú. ⚬ Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và chính sách hủy phòng linh hoạt. ⚬ Đánh giá từ người dùng giúp tăng độ tin cậy. • Weaknesses (Điểm yếu): ⚬ Giá cả đôi khi cao hơn so với các đối thủ ở một số thị trường. ⚬ Chủ yếu tập trung vào đặt phòng, ít dịch vụ tour du lịch. • Opportunities (Cơ hội): ⚬ Có thể mở rộng thêm các dịch vụ đi kèm như tour, trải nghiệm địa phương, hướng dẫn viên cá nhân. ⚬ Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa đề xuất khách sạn và tối ưu trải nghiệm người dùng. • Theats (Thách thức): ⚬ Yêu cầu ngày càng cao từ người dùng về tính minh bạch giá cả, dịch vụ linh hoạt. ⚬ Biến động về chính sách du lịch, thị trường địa phương hoặc chi phí vận hành. • UI/UX: ⚬ UI: Thân thiện, đa ngôn ngữ, bộ lọc rõ ràng. Tối ưu cho cả desktop và mobile. ⚬ UX: Bộ lọc đa dạng, chọn khách sạn 4 sao trong 5 giây, có thể quá tải.
  • 11.
    1.4 Phân tíchđối thủ cạnh tranh Traveloka SWOT Analysis • Strengths (Điểm mạnh): ⚬ Tính năng tìm kiếm nâng cao và chương trình khuyến mãi hấp dẫn. ⚬ Dịch vụ trả góp cho các giao dịch lớn. ⚬ Tập trung vào thị trường Đông Nam Á với giá cả cạnh tranh. • Weaknesses (Điểm yếu): ⚬ Số lượng khách sạn có thể hạn chế hơn Booking.com ở một số khu vực. ⚬ Chính sách hủy phòng đôi khi không linh hoạt bằng Booking.com. • Opportunities (Cơ hội): ⚬ Khai thác dữ liệu người dùng để cá nhân hóa gợi ý và ưu đãi. ⚬ Hợp tác với các đối tác địa phương để tăng độ phủ và dịch vụ đặc thù từng khu vực. • Theats (Thách thức): ⚬ Cạnh tranh trực tiếp từ Booking.com, Agoda, Klook, và cả nền tảng nội địa như Vietravel. ⚬ Người dùng ngày càng nhạy cảm với giá và yêu cầu dịch vụ linh hoạt hơn (đặc biệt sau COVID- 19). • UI/UX: ⚬ UI: Hiện đại, bảng so sánh giá trực quan. ⚬ UX: Tìm kiếm nâng cao, thông báo giá (Price Alert) khi giá giảm.
  • 12.
    Biểu đồ địnhvị cạnh tranh Social Standardlize d Personalize d Private
  • 13.
    1.5 Lean canvasof TimeTravel Business Problem • Chưa cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. • Chưa có tính năng hỗ trợ tìm bạn đồng hành phù hợp, ghép nhóm phù hợp. • Hầu như không có chatbot hoặc trợ lý ảo để hỗ trợ người dùng đặt tour. Solution Ideas • Giao diện cá nhân hóa theo sở thích của người dùng (có danh sách “tour dành cho bạn”). • Chatbot hỗ trợ tư vấn tour và giải đáp thắc mắc. • Trợ lý ảo giúp hỗ trợ lập kế hoạch, thiết kế hành trình cá nhân hóa. • Tính năng gắn video youtube, các bài review, đánh giá của khách hàng trên các nguồn khách như bài báo, blog… • Tính năng ghép nhóm du lịch giữa các đối tượng du khách. • Chương trình “Đi 1 về 2” úp người dùng có cơ hội tìm được nửa còn lại khi đi du lịch độc thân. Business Outcome • Nâng cao trải nghiệm người dùng. • Tạo sự khác biệt với mô hình ghép nhóm du lịch với các nền tảng hiện nay. • Thu hút thêm các đối tác lữ hành, khách sạn, nhà hàng hợp tác. • Kích cầu du lịch. Users & Customers • Người trẻ tuổi, độc thân, mong muốn tìm bạn đồng hành khi đi du lịch. • Người bận rộn, không có nhiều thời gian để lựa chọn tour du lịch. • Người chưa có nhiều kinh nghiệm book tour du lịch qua website. • Các công ty du lịch, khách sạn muốn tiếp cận tệp khách hàng trẻ. What’s the most important thing we need to learn first? • Liệu họ có tin tưởng và sẵn sàng sử dụng tính năng ghép nhóm và "đi 1 về 2" không? • Liệu mô hình chatbot có đủ thông minh để đưa ra gợi ý chính xác không? • Làm sao để “hiểu” sở thích của từng người dùng?
  • 14.
    2. Nghiên cứungười dùng (User research) 2.1 Khảo sát người dùng 2.2 Persona 2.3 Empathy map 2.4 User stories 2.5 User journey maps 2.6 User story mapping 2.7 User scenario 2.8 Story board
  • 15.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Một khảo sát được tiến hành với 37 người tham gia, dựa trên bộ câu hỏi: • Thông tin cơ bản • Hành vi du lịch • Thói quen booking tour • Kỳ vọng về trải nghiệm website
  • 16.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Thông tin cơ bản 24% 31% 29% 5% 10% Bạn bao nhiêu tuổi? 18-24 24-35 35-44 44-54 >54 47% 53% Từng đi tour du lịch chưa? Rồi Chưa 27% 36% 23% 9% 5% Mức thu nhập bình quân / tháng? < 10tr 10tr - 20tr 20tr - 30tr 30tr - 40tr > 40tr 62% 38% Độc thân hay đã kết hôn? Độc thân Kết hôn
  • 17.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Hành vi du lịch 8% 35% 38% 10% 10% Trung bình một năm đi du lịch mấy lần? 0 1 2 3 >3 38% 63% Có quan tâm đến du lịch ghép tour? Không Có 34% 25% 32% 10% Thích những chuyến đi thế nào? Giá cả hợp lý Lịch trình thú vị Dịch vụ tốt Lý do khác 11% 30% 34% 20% 5% Hay đi du lịch với ai? 1 mình Gia đình Bạn bè Người yêu Đồng nghiệp Khác
  • 18.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Thói quen đặt tour 19% 25% 23% 24% 9% Thường đặt tour qua đâu? Nhờ người quen Website App Social media Khác 23% 38% 15% 23% Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc book tour? Hình ảnh bắt mắt Đánh giá tốt Dễ thanh toán Có khuyến mãi
  • 19.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Kỳ vọng trải nghiệm website đặt tour 34% 31% 15% 16% 4% Những điều bạn muốn thấy trên website? Hướng dẫn chi tiết Tìm kiếm đa năng Tour nổi bật Ưu đãi, khuyến mãi 39% 22% 31% 9% Giao diện nên đáp ứng tiêu chí nào? Đơn giản, dễ dùng Đẹp mắt Cá nhân hóa trải nghiệm Khác 31% 36% 33% Có sẵn sàng thanh toán online không? Có Không Phân vân
  • 20.
    2.1 Khảo sátngười dùng (survey) Kết quả: Đối tượng tiềm năng mà chúng tôi hướng tới: • Người trẻ độc thân, bận rộn (khoảng 23 tuổi – 30 tuổi). • Mức thu nhập bình quân 12 – 25 triệu/tháng. • Ưa thích du lịch trải nghiệm, khám phá, giao lưu kết bạn. • Suy nghĩ về việc tìm “nửa còn lại” sau chuyến đi du lịch. • Hướng tới một website book tour đơn giản, dễ sử dụng, trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa.
  • 21.
    2.2 Persona Từ kếtquả khảo sát, chúng tôi đưa ra chân dung người dùng tiềm năng cho website của mình: • Thanh (28 tuổi) – senior của một công ty phát triển phần mềm: • Đã có 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực software engineering. • Độc thân, bận rộn, chịu trách nhiệm cho các dự án lớn của công ty. • Một năm đi du lịch khoảng 3 ~ 4 lần. • Thích đi du lịch trải nghiệm, khám phá văn hóa, xả stress. • Muốn mở rộng các mối quan hệ, tìm “nửa còn lại”. • Và một số mong muốn khác…
  • 22.
  • 23.
    2.3 Biểu đồđồng cảm (Empathy map) Từ persona (kết hợp phỏng vấn trực tiếp), chúng tôi tiến hành xây dựng biểu đồ đồng cảm (empathy map) với 4 góc: • Says: Những lời Thanh nói trực tiếp. • Thinks: Những suy nghĩ trong đầu của Thanh (nhưng có thể không nói ra). • Does: Hành động Thanh thực hiện trong quá trình tương tác với mẫu thử. • Feels: Những cảm xúc mà Thanh trải qua trong quá trình sử dụng mẫu thử. Cùng với đó là 2 góc tổng quát những trải nghiệm và hy vọng của Thanh: • Pains: Những “nỗi đau” Thanh gặp phải trong quá trình book tour. • Gains: Những kỳ vọng của Thanh khi trải nghiệm một website book
  • 24.
    Anh Thanh –Software senior developer
  • 25.
    Anh Thanh –Software senior developer
  • 26.
    2.4 User stories Làmột người bận rộn, tôi cần có trợ lý giúp đỡ khi đặt tour để tôi không phải mất nhiều thời gian tìm kiếm và lọc tour theo nhu cầu của mình. Là một người độc thân, tôi muốn có những chuyến du lịch ghép đôi để tìm được người bạn đồng hành hay “nửa còn lại” của mình. Là một người trẻ năng động, tôi muốn có những chuyến du lịch ghép tour để tìm được những người bạn mới, những mối quan hệ mới. Là một người bận rộn, tôi muốn nhận được danh sách tour gợi ý sát với nhu cầu của mình để không mất thời gian tìm kiếm.
  • 27.
    2.5 User journeymaps Đánh giá hành trình của người dùng trên: • Nhận ra nhu cầu muốn đi du lịch. • Tìm kiếm thông tin tour. • So sánh và lựa chọn tour. • Sử dụng tính năng ghép tour. • Thêm vào giỏ hàng. • Thanh toán.
  • 29.
  • 30.
    2.7 User scenarios •Scenario: Thanh – senior developer, sử dụng website TimeTravel để đặt tour du lịch. • Bối cảnh: Trong giờ nghỉ trưa, Thanh suy nghĩ về chuyến đi du lịch cho kỳ nghỉ lễ 2/9 sắp tới. Đã trải qua 3 tháng bận rộn với công việc nên Thanh rất hào hứng với chuyến đi lần này. • Động lực: • Xả stress sau những ngày làm việc căng thẳng. • Trải nghiệm, khám phá văn hóa, lịch sử. • Tìm kiếm những mối quan hệ mới. • Kết quả mong muốn: Thanh có một tour du lịch đáp ứng nhu cầu.
  • 31.
    2.7 User scenarios •Actions: Thanh đã làm những gì để đạt được mục đích? Thanh truy cập vào website TimeTravel và đăng nhập. Tại homepage, website đưa ra dánh sách tour gợi ý dành cho Thanh, Thanh đọc thử thông tin và đánh giá của một số tour. Thanh còn phân vân nên hỏi chatbot để đưa ra được lựa chọn phù hợp. Thanh đưa ra cho chatbot các thông tin về hành trình lần này của mình. Sau khi xem các gợi ý của chatbot, Thanh khá ưng ý. Anh vào tính năng ghép tour để tìm thêm bạn đồng hành. Thanh đọc thông tin, sau đó sử dụng tính năng ghép tour để có thêm bạn đồng hành. Thanh đến giỏ hàng, thực hiện thanh toán bằng tài khoản ngân hàng nội địa sau khi đã chọn được tour và bạn đồng hành ưng ý.
  • 32.
    2.8 Story board Thanhtrong giờ nghỉ trưa Nghĩ về chuyến đi cho kỳ nghỉ sắp tới Truy cập website TimeTravel để đặt tour Chat với chatbot để nhanh chóng có được gợi ý phù hợp Tranh thủ dùng tính năng ghép tour để tìm partner Xem giỏ hàng sau khi chọn được tour ưng ý Thanh toán bằng phương thức thanh toán nội địa Vui vẻ vì đã đặt tour thành công và nhanh chóng
  • 33.
    3. Thiết kếsản phẩm 3.1 Kiến trúc thông tin 3.2 Task flows 3.3 User flows 3.4 UI Kit 3.5 Sketch 3.6 Wireframe 3.7 Giao diện hoàn chỉnh 3.8 Wire flows 3.9 Đánh giá sản phẩm
  • 34.
    MVP (Minimun ViableProduct) Sau khi nghiên cứu người dùng, MVP tổng hợp lại tất cả thành một trang web đơn giản với các tính năng cốt lõi nhất: • Danh sách tour gợi ý dựa trên trải nghiệm của người dùng (lịch sử tìm kiếm, lịch sử book tour…) • Chi tiết tour đơn giản (ảnh + lịch trình cơ bản). • Thông tin tour rõ ràng (giá cả, khuyến mãi, đánh giá…). • Có phần thông tin cá nhân của người dùng, hỗ trợ chia sẻ sở thích của người dùng trong quá trình tìm bạn ghép tour. • Tính năng “ghép tour” và “ghép đôi” – đi 1 về 2. • Chatbot hỗ trợ ở trang chủ và trang “ghép tour”.
  • 35.
  • 36.
    3.2 Task flows Luồng1: Đặt tour sử dụng tính năng tìm kiếm cơ bản. Trang chủ ⟹ Nhập thông tin vào form tìm kiếm ⟹ Ấn tìm kiếm ⟹ Danh sách tour phù hợp ⟹ Sử dụng bộ lọc ⟹ Xem thông tin chi tiết của tour ⟹ Thêm vào giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay về trang chủ. Luồng 2: Đặt tour sử dụng danh sách tour đã được gợi ý. Trang chủ ⟹ Vào phần “danh sách tour phù hợp với bạn” ⟹ Xem trang danh sách tour được gợi ý ⟹ Sử dụng bộ lọc ⟹ Xem thông tin chi tiết của tour ⟹ Thêm vào giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay về trang chủ.
  • 37.
    3.2 Task flows Luồng3: Đặt tour sử dụng chatbot. Trang chủ ⟹ Biểu tượng chatbot ⟹ Nhập các thông tin cần thiết cho chuyến đi ⟹ Xem các gợi ý của chatbot ⟹ Ấn “submit” ⟹ Xem danh sách tour phù hợp ⟹ Chọn tour ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay về trang chủ. Luồng 4: Đặt tour sử dụng tính năng ghép tour. Trang chủ ⟹ Chọn trang “Ghép tour” ⟹ Nhập các thông tin vào form tìm kiếm ⟹ Chọn người đồng hành ⟹ Xem chi tiết tour ⟹ Thêm vào giỏ hàng ⟹ Xem giỏ hàng ⟹ Thanh toán ⟹ Quay về trang chủ.
  • 38.
    3.3 User flows Luồng2: Đặt Tour sử dụng danh sách Tour được gợi í Luồng 1: Đặt Tour sử dụng tính năng tìm kiếm cơ bản
  • 39.
    3.3 User flows Luồng4: Đặt Tour sử dụng tính năng ghép Tour Luồng 3: Đặt Tour sử dụng Chatbot
  • 40.
    3.4 UI Kit Logo Bảngmàu Kiểu chữ: • Font chữ: Lexend Deca • Heading: H1 – 36px, H2- 28px, H3 – 16px • Body Text: 14px • Font weight: Ligh, Regular, Bold
  • 41.
    3.4 UI Kit Icons& Buttons Navigation Form Elements Feedback Elements
  • 42.
  • 43.
  • 44.
  • 45.
  • 46.
  • 47.
    3.7 Giao diệnhoàn chỉnh
  • 48.
    3.7 Giao diệnhoàn chỉnh
  • 49.
    3.7 Giao diệnhoàn chỉnh
  • 50.
    3.7 Giao diệnhoàn chỉnh
  • 51.
    3.8 Wireflow Luồng 1:Trang chủ -> Tìm kiếm -> Tour gợi ý-> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ Luồng 2: Trang chủ -> Tour cá nhân -> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ
  • 52.
    3.8 Wireflow Luồng 3:Trang chủ -> Chatbot -> Tour gợi ý-> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ Luồng 4: Trang chủ -> Ghép tour -> Chi tiết tour-> Thanh toán-> Trang chủ
  • 53.
    3.9 Đánh giásản phẩm Usability Testing trên giao diện thanh toán • Mục tiêu: Kiểm tra tính dễ sử dụng và hiệu quả của giao diện thanh toán trong quá trình đặt hàng. • Kịch bản: Mời người dùng thử thanh toán một đơn hàng từ giỏ hàng đến khi hoàn tất giao dịch với giao diện hiện tại. • Thực hiện: Quan sát xem người dùng có dễ dàng thực hiện các bước thanh toán không (chọn phương thức thanh toán, nhập thông tin, xác nhận...), các bước có gây nhầm lẫn, lỗi hoặc quá phức tạp không. Ghi lại các trục trặc (nếu có) như lỗi hiển thị, không gửi mã OTP, không phản hồi khi nhấn nút… • Thời gian hoàn thành trung bình: Người dùng thử hoàn thành quy trình thanh toán trong khoảng 3–5 phút. • Kết quả mong muốn: Người dùng có thể hoàn tất quy trình thanh toán nhanh chóng, chính xác, không gặp lỗi và không cần trợ giúp.
  • 54.
    3.9 Đánh giásản phẩm A/B Testing Test : Vị trí đặt chatbot AI – Trái vs Phải • Mục tiêu: Tìm vị trí đặt chatbot dễ nhìn, dễ truy cập, giúp người dùng tương tác nhanh chóng khi cần trợ giúp. • Thiết kế: • A: Đặt biểu tượng chatbot AI ở góc dưới bên trái màn hình. • B: Đặt biểu tượng chatbot AI ở góc dưới bên phải màn hình. • Thực hiện: Triển khai 2 phiên bản ứng dụng tương ứng với vị trí chatbot khác nhau. Theo dõi hành vi người dùng trong 7 ngày, ghi nhận số lượt: • Nhấn vào chatbot, • Gửi tin nhắn/chat thực tế, • Thời gian tương tác trung bình. • Kết quả mong muốn: Vị trí chatbot nào có tỷ lệ nhấn cao hơn, thời gian phản hồi tốt và mức độ sử dụng thường xuyên hơn sẽ được lựa chọn là phương án chính thức.
  • 55.
    Tổng kết Những điểmđã làm được: • Xây dựng một giao diện dễ nhìn, đầy đủ tính năng theo đúng MVP. • Thiết kế sản phẩm theo đúng quy trình của design thinking framework. • Phân tích nhu cầu của người dùng rõ ràng. • Các thành viên trong nhóm hỗ trợ nhau nhiệt tình. Những điểm cần cải thiện: • Một số tính năng cần phân tích kỹ hơn: • Làm sao để người dùng tin cậy sử dụng “ghép tour”? • Chatbot nên xuất hiện ở những vị trí nào để hỗ trợ người dùng tốt nhất? • Trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên lịch sử đặt tour và tìm kiếm đã đủ chưa?
  • 56.
    Tổng kết Link figmadự án: https://www.figma.com/design/kroZow 6Veqmoo1kXbjh9J1/UI-UX-Nh%C3%B3 m-10-Travel-Website
  • 57.