BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phí phát hành
1.1 Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 45.454 VND
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 100.000 VND
Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND
1.2 Phí phát hành lại thẻ
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 45.454 VND
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 100.000 VND
2 Phí quản lý thẻ (theo tháng)
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 5.000 VND
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 5.000 VND
Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND
Thẻ S - Card, S - Card liên kết 4.091 VND
Thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G -
Card, Pink-Card 5.000 VND
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner
(Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner)
Theo phí của Công ty Bảo hiểm
3 Rút tiền mặt
3.1
Tại máy ATM VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã
QR)
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner/ C-Card/ S-
Card
1.000 VND
Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium/
G-Card/ Pink Card
2.000 VND
Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND
3.2 Tại máy ATM ngoại mạng 3.000 VND
3.3 Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) 0,02% 10.000 VND
1.000.000
VND
4 Chuyển khoản tại ATM, kiốt Vietinbank
4.1 Trong hệ thống 3.000 VND
4.2 Ngoài hệ thống 10.000 VND
5 Giao dịch tại EDC ngoại mạng
Giao dịch vấn tin 1.500 VND
Giao dịch hoàn trả 1.800 VND
Giao dịch thanh toán tại EDC 0 VND
6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)
GD nội mạng 50.000 VND
GD ngoại mạng 100.000 VND
7 Cấp lại mã PIN (chỉ thu khi GD tại quầy) 10.000 VND
8 Vấn tin và in sao kê GD
Tại ATM Vietinbank 500 VND
Tại ATM ngoại mạng 500 VND
9 Mở khóa thẻ theo yêu cầu 30.000 VND
10 Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank 30.000 VND
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phát hành thẻ
1.1 Phát hành lần đầu và chuyển đổi hạng thẻ
Thẻ chuẩn 45.455 VND
Thẻ vàng 90.909 VND
Thẻ Premium Banking 0 VND
Thẻ Sống khỏe Platinum 136.364 VND
Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND
1.2 Phát hành lại thẻ
Thẻ chuẩn 36.364 VND
Thẻ vàng 72.727 VND
Thẻ Premium Banking 136.364 VND
Thẻ Sống khỏe Platinum 136.364 VND
1.3 Phát hành thẻ phụ
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking Bằng 50% phí phát hành thẻ chính
Thẻ Sống khỏe Platinum:
+ Phát hành lần đầu/chuyển đổi hạng thẻ 45.455 VND
+ Phát hành lại 36.364 VND
2 Phí quản lý thẻ (thu hàng tháng)
2.1 Thẻ ghi nợ quốc tế
Thẻ chuẩn 5.000 VND
Thẻ vàng 10.000 VND
Thẻ Premium Banking 0 VND
Thẻ Sống khỏe Platinum 13.636 VND
Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND
Thẻ phụ
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking 0 VND
Thẻ Sống khỏe Platinum 5.000 VND
2.2
Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ quốc tế (theo
Phí của công ty Bảo hiểm)
4.545 VND
3 Phí rút tiền mặt
3.1
Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã
QR)
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking, thẻ
Sống khỏe Platinum 1.000 VND/lần
Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND
3.2 Tại ATM của ngân hàng khác
Trong lãnh thổ Việt Nam 9.090 VND/lần
Ngoài lãnh thổ Việt Nam 3,64% 50.000 VND
3.3 Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank 0,055% 20.000 VND
3.4 Tại POS của ngân hàng khác 3,64% 50.000 VND
4 Phí chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank
4.1 Trong hệ thống
Chuyển khoản tại ATM, kiốt - VND 3.000 VND
Chuyển khoản tại ATM, kiốt - USD 0.1818 USD
4.2 Ngoài hệ thống 10.000đ
5 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)
Giao dịch nội mạng 72,727 VND
Giao dịch ngoại mạng 272,727 VND
6 Phí cấp lại PIN 27,273 VND
7 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
Tại ĐVCNT của VietinBank
18.182
VND/hóa đơn
Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank
72.727
VND/hóa đơn
8 Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê
Tại ATM của VietinBank
1.500
VND/lần
Tại POS của VietinBank (vấn tin) 0 VND
Tại ATM, POS của ngân hàng khác 7.273 VND/lần
9 Phí chuyển đổi ngoại tệ
1,82% GTGD
bằng VND
10 Phí xử lý GD ngoại tệ
Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking, thẻ
Sống khỏe Platinum 0.91%/GTGD
Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phát hành thẻ
1.1 Phí phát hành thẻ lần đầu (*)
1.1.1Thẻ Visa/MasterCard EMV 0 VND
1.1.2Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) 0 VND
1.1.3Thẻ JCB Vietravel, JCB Gamuda, JCB Vpoint 0 VND
1.1.4Thẻ TDQT Premium Banking 0 VND
1.1.5Thẻ Visa Signature 0 VND
1.1.6Thẻ Visa Credit Corporate 0 VND
1.1.7Thẻ phụ 0 VND
1.1.8Thẻ JCB Ultimate 0 VND
1.2 Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) 100.000 VND
1.3 Phí phát hành lại (*) 0 VND
2 Phí thường niên (thu hàng năm)
2.1 Thẻ Visa/MasterCard EMV
Thẻ chuẩn 136.364 VND
Thẻ vàng 181.818 VND
Thẻ Platium 909.091 VND
2.2 Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit)
Thẻ chuẩn 227.273 VND
Thẻ vàng 272.727 VND
Thẻ Platinum 909.091 VND
2.3 Thẻ JCB - Vpoint 181.818 VND
2.4 Thẻ TDQT Premium Banking
2.4.1Phí thường niên năm đầu 0 VND
2.4.2Phí thường niên năm sau
Thẻ của KH Bạch Kim và Kim Cương (điều kiện
KH không rớt hạng)
0 VND
Thẻ của KH vàng, bạc 909.091 VND
2.5
Thẻ phụ (Visa/MasterCard thông thường, JCB
Visa/MasterCard EMV, JCB - Hello Kitty, TDQT
Premium Banking)
Bằng 50% phí thường niên thẻ chính
2.6 Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ)
4.544.545
VND
2.7 Thẻ JCB Ultimate
Thẻ chính
5.454.545
VND
Thẻ phụ Bằng 50% phí thường niên thẻ chính
3 Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ
3.1 Thẻ Visa Signature 0 VND
3.2 Các thẻ khác 0 VND
4 Chuyển đổi hạng thẻ Bằng phí phát hành mới tương ứng
5 Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV Bằng phí phát hành mới tương ứng
6 Rút tiền mặt 3,64% 50.000 VND
7 Dịch vụ xác nhận HMTD 109.091 VND
8 Phạt chậm thanh toán (*)
(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)
Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 200.000 VND
Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày 4% 200.000 VND
Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày 6% 200.000 VND
Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày 4% 200.000 VND
Nợ quá hạn trên 120 ngày 4% 200.000 VND
9 Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) 272.727 VND
10 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.273 VND
11 Cấp lại PIN 27.273 VND
12 Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch
ĐVCNT là đại lý của VietinBank 18.182 VND
ĐVCNT không là đại lý của VietinBank 272.727 VND
13 Vấn tin và in biên lai GD tại ATM
1.818
VND/lần
14
Phí chuyển đổi tiền tệ
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)
1,82% GTGD
bằng VND
15
Phí xử lý GD ngoại tệ
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)
0,91% GTGD
bằng VND
Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet 0 VND
16 Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ 45.455 VND
17 Ngừng sử dụng thẻ
Thẻ Visa Signature 181.818 VND
Thẻ khác 136.364 VND
18 DV thông báo GD bằng SMS
Đăng ký dịch vụ 0 VND
Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature
và thẻ khác)
1.000
VND/SMS
5.000 VND/
TK/tháng
Hủy đăng ký dịch vụ 18.182 VND
19 Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu
Phí ứng tiền mặt khẩn cấp 545.455 VND
Phí thay thế thẻ khẩn cấp 545.455 VND
20 Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank
Thẻ do VietinBank phát hành 50.000 VND
Thẻ do NH khác phát hành 50.000 VND
21 Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank
Thẻ do VietinBank phát hành 1,82% số tiền
Thẻ do NH khác phát hành 3,64% số tiền
22
Chuyển khoản từ thẻ tín dụng quốc tế Vietinbank
(Visa/MC/JCB) vào thẻ/tài khoản của Vietinbank
trên ATM Vietinbank
3.64%/giá trị
GD VND
50.000 VND
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT
NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phí phát hành
Phát hành lần đầu 0 VND
Phí phát hành lại thẻ 100.000 VND
2 Phí thường niên 45.455 VND
3 Rút tiền mặt
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank 5.000 VND
Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác 5.000 VND
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank 0,06% 9.090 VND
4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND
5
Phạt chậm thanh toán
(tính trên số tiền chậm thanh toán)
Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 VND
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày 4% 99.000 VND
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày 6% 99.000 VND
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 VND
6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)
GD nội mạng 50.000 VND
GD ngoại mạng 100.000 VND
7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND
8 Cấp lại mã PIN (tại quầy) 10.000 VND
9 Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
ĐVCNT là đại lý VietinBank 18.181 VND
ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank 272.727 VND
10 Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM 500 VND
11 Phí ngừng sử dụng thẻ 0 VND
12 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS
Đăng ký dịch vụ 0 VND
Sử dụng dịch vụ
1.000
VND/SMS
5.000 VND/
TK/tháng
Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA
(Hiệu lực từ ngày 01/7/2019)
STT NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phí phát hành
Phát hành lần đầu 0 VND
Phát hành nhanh/phát hành lại 100.000 VND
2
Phí thường niên
(thu hàng năm với thẻ chính, phụ)
45.455 VND
3
Rút tiền mặt
(tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác)
0.5% 5.000 VND
4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND
5
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh
toán tối thiểu)
3.00% 90.000 VND
6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)
Giao dịch nội mạng 50.000 VND
Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND
7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND
8 Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND
9 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
ĐVCNT là đại lý của Vỉetinbank 18.181 VND
ĐVCNT không là đại lý của Vỉetinbank 272.727 VND
10 Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM 500 VND
11 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS
Đăng ký dịch vụ 0 VND
Sử dụng dịch vụ
1.000
VND/SMS
5.454 VND/
TK/tháng
Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND
LÃI SUẤT VÀ BIỂU PHÍ SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA 0% LÃI SUẤT
(Hiệu lực từ ngày 09/2/2021)
I. LÃI SUẤT
STT NỘI DUNG MỨC LÃI SUẤT ÁP DỤNG (%/năm)
1 Lãi suất áp dụng cho các giao dịch thanh toán 0 VND
2 Lãi suất áp dụng cho các giao dịch rút tiền 0 VND
Chủ thẻ được miễn lãi đối với toàn bộ các giao dịch thanh toán. Đối với các giao dịch rút tiền mặt,
lãi được tính từ ngày giao dịch.
II. BIỂU PHÍ
STT NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ
PHÍ
TỐI THIỂU TỐI ĐA
1 Phí phát hành
Phát hành lần đầu 50.000 VND
Phát hành nhanh/phát hành lại 50.000 VND
2
Phí thường niên
(thu hàng năm với thẻ chính, phụ)
299.000 VND
3
Rút tiền mặt
(tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác)
Phí rút tiền mặt tại ATM của Vietinbank 5%/tổng số
tiền rút
50.000 đ
Phí rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác 5%/tổng số
tiền rút
50.000 đ
Phí ứng tiền mặt tại POS của Vietinbank 5%/tổng số
tiền rút
50.000 đ
4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND
5
Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh
toán tối thiểu)
Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 đ
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày 4% 99.000 đ
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày 6% 99.000 đ
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 đ
6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)
Giao dịch nội mạng 50.000 VND
Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND
7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND
8 Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND
9 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch
ĐVCNT là đại lý của Vỉetinbank 18.181 VND
ĐVCNT không là đại lý của Vỉetinbank 272.727 VND
10 Vấn tin và in sao kê GD thẻ
- Tại quầy
Áp dụng theo
các mã in sao
kê TKTG
- Tại ATM Vietinbank (vấn tin và xem sao kê)
Giao dịch không in chứng từ 0 đ
Giao dịch có in chứng từ 500 đ
- Tại POS (vấn tin) 0 đ
11 Phí ngừng sử dụng thẻ 0 đ
12 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS
Đăng ký dịch vụ 0 VND
Sử dụng dịch vụ
1.000
VND/SMS
5.000 VND/
TK/tháng
Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND
13
Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến
hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ)
1,99%/số tiền
dư nợ tài ngày
đến hạn thanh
toán (hiện là
ngày 26 hàng
tháng)
Vietinbank   bieu phi dich vu ap dung cho cac san pham the

Vietinbank bieu phi dich vu ap dung cho cac san pham the

  • 1.
    BIỂU PHÍ DỊCHVỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019) STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phí phát hành 1.1 Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 45.454 VND Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 100.000 VND Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND 1.2 Phí phát hành lại thẻ Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 45.454 VND Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 100.000 VND 2 Phí quản lý thẻ (theo tháng) Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner 5.000 VND Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium 5.000 VND Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND Thẻ S - Card, S - Card liên kết 4.091 VND Thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card 5.000 VND Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner (Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner) Theo phí của Công ty Bảo hiểm 3 Rút tiền mặt 3.1 Tại máy ATM VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner/ C-Card/ S- Card 1.000 VND Thẻ GNNĐ chip contactless Epartner Premium/ G-Card/ Pink Card 2.000 VND Thẻ GNNĐ Epartner Vpay (phi vật lý) 0 VND 3.2 Tại máy ATM ngoại mạng 3.000 VND 3.3 Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) 0,02% 10.000 VND 1.000.000 VND 4 Chuyển khoản tại ATM, kiốt Vietinbank 4.1 Trong hệ thống 3.000 VND 4.2 Ngoài hệ thống 10.000 VND 5 Giao dịch tại EDC ngoại mạng Giao dịch vấn tin 1.500 VND Giao dịch hoàn trả 1.800 VND
  • 2.
    Giao dịch thanhtoán tại EDC 0 VND 6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) GD nội mạng 50.000 VND GD ngoại mạng 100.000 VND 7 Cấp lại mã PIN (chỉ thu khi GD tại quầy) 10.000 VND 8 Vấn tin và in sao kê GD Tại ATM Vietinbank 500 VND Tại ATM ngoại mạng 500 VND 9 Mở khóa thẻ theo yêu cầu 30.000 VND 10 Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank 30.000 VND BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019) STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phát hành thẻ 1.1 Phát hành lần đầu và chuyển đổi hạng thẻ Thẻ chuẩn 45.455 VND Thẻ vàng 90.909 VND Thẻ Premium Banking 0 VND Thẻ Sống khỏe Platinum 136.364 VND Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND 1.2 Phát hành lại thẻ Thẻ chuẩn 36.364 VND Thẻ vàng 72.727 VND Thẻ Premium Banking 136.364 VND Thẻ Sống khỏe Platinum 136.364 VND 1.3 Phát hành thẻ phụ Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking Bằng 50% phí phát hành thẻ chính Thẻ Sống khỏe Platinum: + Phát hành lần đầu/chuyển đổi hạng thẻ 45.455 VND + Phát hành lại 36.364 VND 2 Phí quản lý thẻ (thu hàng tháng) 2.1 Thẻ ghi nợ quốc tế
  • 3.
    Thẻ chuẩn 5.000VND Thẻ vàng 10.000 VND Thẻ Premium Banking 0 VND Thẻ Sống khỏe Platinum 13.636 VND Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND Thẻ phụ Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking 0 VND Thẻ Sống khỏe Platinum 5.000 VND 2.2 Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ quốc tế (theo Phí của công ty Bảo hiểm) 4.545 VND 3 Phí rút tiền mặt 3.1 Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking, thẻ Sống khỏe Platinum 1.000 VND/lần Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND 3.2 Tại ATM của ngân hàng khác Trong lãnh thổ Việt Nam 9.090 VND/lần Ngoài lãnh thổ Việt Nam 3,64% 50.000 VND 3.3 Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank 0,055% 20.000 VND 3.4 Tại POS của ngân hàng khác 3,64% 50.000 VND 4 Phí chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank 4.1 Trong hệ thống Chuyển khoản tại ATM, kiốt - VND 3.000 VND Chuyển khoản tại ATM, kiốt - USD 0.1818 USD 4.2 Ngoài hệ thống 10.000đ 5 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) Giao dịch nội mạng 72,727 VND Giao dịch ngoại mạng 272,727 VND 6 Phí cấp lại PIN 27,273 VND 7 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch Tại ĐVCNT của VietinBank 18.182 VND/hóa đơn Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank 72.727 VND/hóa đơn
  • 4.
    8 Vấn tin/xemsao kê, in biên lai/sao kê Tại ATM của VietinBank 1.500 VND/lần Tại POS của VietinBank (vấn tin) 0 VND Tại ATM, POS của ngân hàng khác 7.273 VND/lần 9 Phí chuyển đổi ngoại tệ 1,82% GTGD bằng VND 10 Phí xử lý GD ngoại tệ Thẻ vàng, thẻ chuẩn, thẻ Premium Banking, thẻ Sống khỏe Platinum 0.91%/GTGD Thẻ Visa Platinum Vpay (thẻ phi vật lý) 0 VND BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019) STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phát hành thẻ 1.1 Phí phát hành thẻ lần đầu (*) 1.1.1Thẻ Visa/MasterCard EMV 0 VND 1.1.2Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) 0 VND 1.1.3Thẻ JCB Vietravel, JCB Gamuda, JCB Vpoint 0 VND 1.1.4Thẻ TDQT Premium Banking 0 VND 1.1.5Thẻ Visa Signature 0 VND 1.1.6Thẻ Visa Credit Corporate 0 VND 1.1.7Thẻ phụ 0 VND 1.1.8Thẻ JCB Ultimate 0 VND 1.2 Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) 100.000 VND 1.3 Phí phát hành lại (*) 0 VND 2 Phí thường niên (thu hàng năm) 2.1 Thẻ Visa/MasterCard EMV Thẻ chuẩn 136.364 VND Thẻ vàng 181.818 VND Thẻ Platium 909.091 VND 2.2 Thẻ JCB (JCB-Hello Kitty, JCB-VNA, JCB Credit) Thẻ chuẩn 227.273 VND Thẻ vàng 272.727 VND
  • 5.
    Thẻ Platinum 909.091VND 2.3 Thẻ JCB - Vpoint 181.818 VND 2.4 Thẻ TDQT Premium Banking 2.4.1Phí thường niên năm đầu 0 VND 2.4.2Phí thường niên năm sau Thẻ của KH Bạch Kim và Kim Cương (điều kiện KH không rớt hạng) 0 VND Thẻ của KH vàng, bạc 909.091 VND 2.5 Thẻ phụ (Visa/MasterCard thông thường, JCB Visa/MasterCard EMV, JCB - Hello Kitty, TDQT Premium Banking) Bằng 50% phí thường niên thẻ chính 2.6 Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ) 4.544.545 VND 2.7 Thẻ JCB Ultimate Thẻ chính 5.454.545 VND Thẻ phụ Bằng 50% phí thường niên thẻ chính 3 Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ 3.1 Thẻ Visa Signature 0 VND 3.2 Các thẻ khác 0 VND 4 Chuyển đổi hạng thẻ Bằng phí phát hành mới tương ứng 5 Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV Bằng phí phát hành mới tương ứng 6 Rút tiền mặt 3,64% 50.000 VND 7 Dịch vụ xác nhận HMTD 109.091 VND 8 Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 200.000 VND Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày 4% 200.000 VND Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày 6% 200.000 VND Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày 4% 200.000 VND Nợ quá hạn trên 120 ngày 4% 200.000 VND 9 Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) 272.727 VND 10 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.273 VND 11 Cấp lại PIN 27.273 VND 12 Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch ĐVCNT là đại lý của VietinBank 18.182 VND
  • 6.
    ĐVCNT không làđại lý của VietinBank 272.727 VND 13 Vấn tin và in biên lai GD tại ATM 1.818 VND/lần 14 Phí chuyển đổi tiền tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) 1,82% GTGD bằng VND 15 Phí xử lý GD ngoại tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) 0,91% GTGD bằng VND Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet 0 VND 16 Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ 45.455 VND 17 Ngừng sử dụng thẻ Thẻ Visa Signature 181.818 VND Thẻ khác 136.364 VND 18 DV thông báo GD bằng SMS Đăng ký dịch vụ 0 VND Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác) 1.000 VND/SMS 5.000 VND/ TK/tháng Hủy đăng ký dịch vụ 18.182 VND 19 Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu Phí ứng tiền mặt khẩn cấp 545.455 VND Phí thay thế thẻ khẩn cấp 545.455 VND 20 Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank Thẻ do VietinBank phát hành 50.000 VND Thẻ do NH khác phát hành 50.000 VND 21 Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank Thẻ do VietinBank phát hành 1,82% số tiền Thẻ do NH khác phát hành 3,64% số tiền 22 Chuyển khoản từ thẻ tín dụng quốc tế Vietinbank (Visa/MC/JCB) vào thẻ/tài khoản của Vietinbank trên ATM Vietinbank 3.64%/giá trị GD VND 50.000 VND BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019) STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phí phát hành Phát hành lần đầu 0 VND Phí phát hành lại thẻ 100.000 VND
  • 7.
    2 Phí thườngniên 45.455 VND 3 Rút tiền mặt Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank 5.000 VND Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác 5.000 VND Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank 0,06% 9.090 VND 4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND 5 Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền chậm thanh toán) Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 VND Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày 4% 99.000 VND Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày 6% 99.000 VND Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 VND 6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) GD nội mạng 50.000 VND GD ngoại mạng 100.000 VND 7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND 8 Cấp lại mã PIN (tại quầy) 10.000 VND 9 Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch ĐVCNT là đại lý VietinBank 18.181 VND ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank 272.727 VND 10 Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM 500 VND 11 Phí ngừng sử dụng thẻ 0 VND 12 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS Đăng ký dịch vụ 0 VND Sử dụng dịch vụ 1.000 VND/SMS 5.000 VND/ TK/tháng Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA (Hiệu lực từ ngày 01/7/2019) STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phí phát hành Phát hành lần đầu 0 VND Phát hành nhanh/phát hành lại 100.000 VND
  • 8.
    2 Phí thường niên (thuhàng năm với thẻ chính, phụ) 45.455 VND 3 Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) 0.5% 5.000 VND 4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND 5 Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) 3.00% 90.000 VND 6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) Giao dịch nội mạng 50.000 VND Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND 7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND 8 Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND 9 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch ĐVCNT là đại lý của Vỉetinbank 18.181 VND ĐVCNT không là đại lý của Vỉetinbank 272.727 VND 10 Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM 500 VND 11 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS Đăng ký dịch vụ 0 VND Sử dụng dịch vụ 1.000 VND/SMS 5.454 VND/ TK/tháng Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND LÃI SUẤT VÀ BIỂU PHÍ SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA 0% LÃI SUẤT (Hiệu lực từ ngày 09/2/2021) I. LÃI SUẤT STT NỘI DUNG MỨC LÃI SUẤT ÁP DỤNG (%/năm) 1 Lãi suất áp dụng cho các giao dịch thanh toán 0 VND 2 Lãi suất áp dụng cho các giao dịch rút tiền 0 VND Chủ thẻ được miễn lãi đối với toàn bộ các giao dịch thanh toán. Đối với các giao dịch rút tiền mặt, lãi được tính từ ngày giao dịch. II. BIỂU PHÍ STT NỘI DUNG MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) MỨC/TỶ LỆ PHÍ TỐI THIỂU TỐI ĐA 1 Phí phát hành Phát hành lần đầu 50.000 VND Phát hành nhanh/phát hành lại 50.000 VND 2 Phí thường niên (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) 299.000 VND 3 Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) Phí rút tiền mặt tại ATM của Vietinbank 5%/tổng số tiền rút 50.000 đ
  • 9.
    Phí rút tiềnmặt tại ATM của Ngân hàng khác 5%/tổng số tiền rút 50.000 đ Phí ứng tiền mặt tại POS của Vietinbank 5%/tổng số tiền rút 50.000 đ 4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND 5 Phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 đ Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày 4% 99.000 đ Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày 6% 99.000 đ Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 đ 6 Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) Giao dịch nội mạng 50.000 VND Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND 7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND 8 Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND 9 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch ĐVCNT là đại lý của Vỉetinbank 18.181 VND ĐVCNT không là đại lý của Vỉetinbank 272.727 VND 10 Vấn tin và in sao kê GD thẻ - Tại quầy Áp dụng theo các mã in sao kê TKTG - Tại ATM Vietinbank (vấn tin và xem sao kê) Giao dịch không in chứng từ 0 đ Giao dịch có in chứng từ 500 đ - Tại POS (vấn tin) 0 đ 11 Phí ngừng sử dụng thẻ 0 đ 12 Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS Đăng ký dịch vụ 0 VND Sử dụng dịch vụ 1.000 VND/SMS 5.000 VND/ TK/tháng Hủy đăng ký dịch vụ 18.181 VND 13 Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ) 1,99%/số tiền dư nợ tài ngày đến hạn thanh toán (hiện là ngày 26 hàng tháng)