1
BIỂU PHÍ THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ
Đơn vị tính: VNĐ – Chưa bao gồm VAT
Thời gian áp dụng: Từ 01/06/2020
STT LOẠI PHÍ MỨC PHÍ (VND)
CLASSIC GOLD
A PHÍ QUẢN LÝ THẺ
1 Phí phát hành
Thẻ chính 100.000 150.000
Thẻ phụ 50.000 75.000
2 Phí phát hành nhanh (chưa bao gồm phí phát hành) 100.000 200.000
3 Phí thường niên
Thẻ chính 100.000 200.000
Thẻ phụ 50.000 100.000
4 Phí thay thế thẻ 100.000
5 Phí cấp lại PIN 50.000
6 Phí thông báo thẻ mất cắp thất lạc
(Miễn phí nếu phát hành lại thẻ trong vòng 30 ngày
kể từ ngày thông báo mất thẻ)
100.000
7 Phí cấp sao kê tài khoản theo yêu cầu (tại quầy giao
dịch)
Trang đầu 10.000
Các trang sau 3.000/trang
8 Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch tại máy ATM/POS
VRB
Miễn phí
9 Phí tra soát (phí khiếu nại)
Nếu khiếu nại đúng Miễn phí
Nếu khiếu nại sai 80.000
10 Phí chấm dứt sử dụng thẻ 100.000
2
11 Phí thay đổi hạng thẻ (ngoài phí phát hành lại) 50.000
12 Phí thay đổi thông tin thẻ/chủ thẻ 50.000
12 Phí xác nhận theo yêu cầu (xác nhận việc sử dụng thẻ,
số thẻ)
50.000
B PHÍ GIAO DỊCH
1 Phí rút tiền/ứng tiền mặt tại ATM/ POS
Tại ATM/POS của VRB 1.000
Tại ATM/POS của ngân hàng khác 2% số tiền rút.
Tối thiểu 50.000
2 Phí vấn tin Miễn phí
3 Phí chuyển đổi ngoại tệ 1,5%/số tiền giao dịch
C PHÍ KHÁC 100.000

Vrb the ghi no quoc te

  • 1.
    1 BIỂU PHÍ THẺGHI NỢ QUỐC TẾ Đơn vị tính: VNĐ – Chưa bao gồm VAT Thời gian áp dụng: Từ 01/06/2020 STT LOẠI PHÍ MỨC PHÍ (VND) CLASSIC GOLD A PHÍ QUẢN LÝ THẺ 1 Phí phát hành Thẻ chính 100.000 150.000 Thẻ phụ 50.000 75.000 2 Phí phát hành nhanh (chưa bao gồm phí phát hành) 100.000 200.000 3 Phí thường niên Thẻ chính 100.000 200.000 Thẻ phụ 50.000 100.000 4 Phí thay thế thẻ 100.000 5 Phí cấp lại PIN 50.000 6 Phí thông báo thẻ mất cắp thất lạc (Miễn phí nếu phát hành lại thẻ trong vòng 30 ngày kể từ ngày thông báo mất thẻ) 100.000 7 Phí cấp sao kê tài khoản theo yêu cầu (tại quầy giao dịch) Trang đầu 10.000 Các trang sau 3.000/trang 8 Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch tại máy ATM/POS VRB Miễn phí 9 Phí tra soát (phí khiếu nại) Nếu khiếu nại đúng Miễn phí Nếu khiếu nại sai 80.000 10 Phí chấm dứt sử dụng thẻ 100.000
  • 2.
    2 11 Phí thayđổi hạng thẻ (ngoài phí phát hành lại) 50.000 12 Phí thay đổi thông tin thẻ/chủ thẻ 50.000 12 Phí xác nhận theo yêu cầu (xác nhận việc sử dụng thẻ, số thẻ) 50.000 B PHÍ GIAO DỊCH 1 Phí rút tiền/ứng tiền mặt tại ATM/ POS Tại ATM/POS của VRB 1.000 Tại ATM/POS của ngân hàng khác 2% số tiền rút. Tối thiểu 50.000 2 Phí vấn tin Miễn phí 3 Phí chuyển đổi ngoại tệ 1,5%/số tiền giao dịch C PHÍ KHÁC 100.000